3702594582 - CÔNG TY TNHH THẮNG LỢI AMELIO
CÔNG TY TNHH THẮNG LỢI AMELIO | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG LOI AMELIO COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702594582 |
Địa chỉ | Số 73, lô L46, đường DL15, Khu phố 3B, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRƯƠNG QUỐC THẮNG Ngoài ra TRƯƠNG QUỐC THẮNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-08-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702594582 lần cuối vào 2023-12-21 12:22:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2431 | Đúc sắt, thép (Không đúc sắt, thép tại trụ sở chính) |
2432 | Đúc kim loại màu (Không đúc kim loại màu tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (Không rèn, dâp, ép và cán kim loại; Luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (Không sản xuất, gia công; xử lý và tráng phủ kim loại tại trụ sở chính) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2811 | Sản xuất động cơ, tua bin (trừ động cơ máy bay, ô tô, mô tô và xe máy) (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2812 | Sản xuất thiết bị sử dụng năng lượng chiết lưu (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2813 | Sản xuất máy bơm, máy nén, vòi và van khác (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2816 | Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp Chi tiết: Sản xuất máy nông nghiệp dùng để phục vụ gieo trồng hoặc keo dính kết như: máy cày, máy rắc phân, hạt, bừa; Sản xuất máy gặt hoặc máy đập như: máy gặt, máy đập, máy sàng (Không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, gang, thép |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ, ga đường sắt, cảng biển, cảng sông (trừ bốc xếp hàng hóa hàng không) |