1811 |
In ấn Chi tiết: in logo, in danh thiếp, in lụa, in thiệp cưới |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in |
2212 |
Sản xuất sản phẩm khác từ cao su (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không rèn, dập, ép, cán, luyện bột tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2710 |
Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2814 |
Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2816 |
Sản xuất các thiết bị nâng, hạ và bốc xếp (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2818 |
Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2819 |
Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2822 |
Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2826 |
Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2829 |
Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: Sản xuất máy ép lọc khung bản, máy ép thủy lực (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 |
Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 |
Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không xử lý tại trụ sở chính) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3830 |
Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Buôn bán sắt, thép |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) - Bán buôn ống nhựa - Bán buôn cao su và các sản phẩm từ cao su - Bán buôn vải lọc trong công nghiệp, tấm lọc bụi - Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4751 |
Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
7310 |
Quảng cáo |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khắc dấu tiêu đề |
9512 |
Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9521 |
Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |