3702584023-001 - CHI NHÁNH LÊ BA - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÁT DUY THẮNG
CHI NHÁNH LÊ BA - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN PHÁT DUY THẮNG | |
---|---|
Mã số thuế | 3702584023-001 |
Địa chỉ | Số 9/13, khu phố Bình Phước B, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN BA |
Ngày hoạt động | 2018-02-02 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702584023-001 lần cuối vào 2024-01-01 18:06:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ giấy và bìa (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ nhựa, hạt nhựa, nhựa tái sinh (không sản xuất, gia công tại chi nhánh). Sản xuất nhựa phế thải (không sản xuất, gia công tại chi nhánh |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, gia công các loại kết cấu thép (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại chi nhánh) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu hủy rác thải công nghiệp không nguy hại (không xử lý, tiêu hủy tại chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại chi nhánh) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý , môi giới (trừ môi giới bất động sản) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hạt quả có dầu (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải. Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gồi và hàng dệt may khác. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dung nội thất tương tự. Bán buôn sách, báo, tạp chí và văn phòng phẩm. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng dầu. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt thép và kim loại khác (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh Bán buôn vật liệu xây dựng. (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu phế thải kim loại , phi kim loại. Bán buôn hàng thanh lý , hàng tồn kho. Bán buôn giấy và sản phẩm từ giấy. - Bán buôn sản phẩm từ nhựa; Bán buôn hạt nhựa; Bán buôn phân bón, hóa chất sử dụng trong công nghiệp và hóa chất phụ gia thực phẩm. |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Vận tải hành khách bằng đường bộ |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận chuyển chất lỏng, hóa chất. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa tại bến, bãi ô tô (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |