0161 |
Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0162 |
Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0163 |
Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở chính) |
0210 |
Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 |
Khai thác gỗ |
0311 |
Khai thác thuỷ sản biển |
0312 |
Khai thác thuỷ sản nội địa |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1512 |
Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1520 |
Sản xuất giày dép ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 |
Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1701 |
Sản xuất bột giấy, giấy và bìa ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1702 |
Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 |
In ấn (trừ in trên các sản phẩm bao bì vải, sợi, dệt, đan may) |
1812 |
Dịch vụ liên quan đến in (trừ in trên các sảnphẩm bao bì vải, sợi, dệt, đan may) |
1820 |
Sao chép bản ghi các loại |
2394 |
Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2410 |
Sản xuất sắt, thép, gang ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2420 |
Sản xuất kim loại màu và kim loại quý ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2431 |
Đúc sắt, thép ( không đúc sắt, thép tại trụ sở chính) |
2432 |
Đúc kim loại màu ( không đúc tại trụ sở chính) |
2511 |
Sản xuất các cấu kiện kim loại ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2512 |
Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2513 |
Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 |
Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại ( không rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 |
Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại ) |
2599 |
Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất đồ dùng bằng kim loại cho nhà bếp, nhà vệ sinh và nhà ăn ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3211 |
Sản xuất đồ kim hoàn và chi tiết liên quan ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3700 |
Thoát nước và xử lý nước thải (không chứa, phân loại, xử lý, nước thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3812 |
Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3822 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3830 |
Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4210 |
Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 |
Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 |
Phá dỡ |
4312 |
Chuẩn bị mặt bằng |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 |
Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 |
Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 |
Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 |
Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 |
Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 |
Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4530 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 |
Bán mô tô, xe máy |
4542 |
Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
4543 |
Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 |
Bán buôn gạo |
4632 |
Bán buôn thực phẩm |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 |
Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 |
Bốc xếp hàng hóa ( trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không ) |
5310 |
Bưu chính |
5320 |
Chuyển phát |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 |
Dịch vụ ăn uống khác |
5630 |
Dịch vụ phục vụ đồ uống (trừ quán bar, vũ trường) |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7730 |
Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8121 |
Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |