3702562809 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯ VẤN THANH PHONG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TƯ VẤN THANH PHONG | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH PHONG CONSULTATION SERVICE TRADING COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THANH PHONG CONSULTATION SERVICE TRADING CO., LTD |
Mã số thuế | 3702562809 |
Địa chỉ | Số 120, đường 13 tháng 3, Khu phố 5, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VĂN ÁNH ( sinh năm 1942 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 06503522800 |
Ngày hoạt động | 2017-05-16 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Tạm nghỉ kinh doanh có thời hạn |
Cập nhật mã số thuế 3702562809 lần cuối vào 2024-06-20 01:17:48. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in Chi tiết: Bơm mực in |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất bảng hiệu đèn led (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo dưỡng máy nông nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không hoạt động xử lý tại trụ sở chính) |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác (không hoạt động xử lý tại trụ sở chính; không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy rác thải) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buông đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện, đèn trang trí; bán buôn máy lạnh, thẻ cào điện thoại, sim điện thoại; bán buôn giường tủ bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự; bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Bán buôn van và ống điện tử; thiết bị bán dẫn; bán buôn mạch tích hợp và mạch vi xử lý; mạch in; bán buôn băng, đĩa từ, băng đĩa quang; bán buôn thiết bị điện thoại và truyền thông; bán buôn ti vi, radio, thiết bị vô tuyến, hữu tuyến. |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện ); Bán buôn máy móc, thiết bị văn phòng, trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác chưa được phân vào đâu . |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn tre, nứa, gỗ cây và gỗ chế biến; bán buôn xi măng; gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi; bán buôn kính xây dựng; bán buôn sơn, véc ni; gạch ốp lát và thiết bị vệ sinh; bán buôn đồ ngũ kim; vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi máy vi tính (màn hình, ổ đĩa mềm, ỗ đĩa quang, ỗ đĩa cứng, USB, thẻ nhớ, bàn phím, chuột, loa, tay nghe, máy in, micro, amly, modem các loại), bộ điều khiển trò chơi video, điện thoại cố định, điện thoại di động, máy fax, thiết bị viễn thông khác |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Radio, cassette, tivi; loa, thiết bị âm thanh nổi; máy nghe nhạc; đầu video, đầu đĩa CD, DVD |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu, hóa chất) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn, tài chính, kế toán, pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7310 | Quảng cáo |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội - ngoại thất công trình |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9521 | Sửa chữa thiết bị nghe nhìn điện tử gia dụng (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9529 | Sửa chữa đồ dùng cá nhân và gia đình khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |