3702554332 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOWARD SUN WOOD
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ TOWARD SUN WOOD | |
---|---|
Tên quốc tế | TOWARD SUN WOOD TRADING SERVICE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TOWARD SUN WOOD CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702554332 |
Địa chỉ | Thửa đất 733, tờ bản đồ 14, tổ 10, Khu phố Hóa Nhựt, Phường Tân Vĩnh Hiệp, Thành phố Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THỊ ĐIỂM |
Điện thoại | 0383 488 484 |
Ngày hoạt động | 2017-04-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Tân Uyên |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702554332 lần cuối vào 2023-12-21 14:59:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1329 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may trang phục tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Gia công gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng Chi tiết: Gia công đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Gia công sản phẩm khác từ gỗ, sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Gia công nệm, ghế, sofa, tựa đầu giường. Sản xuất giường, tủ, bán, ghế và đồ dùng nội thất tương tự (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh, nước rửa chén, nước rửa kính, gỗ gia dụng và các phụ kiện có liên quan; bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất, văn phòng phẩm, đồ điện gia dụng. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy phục vụ ngành gỗ, ngành cơ khí, ngành xây dựng, điện công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, may, da giày Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) Bán buôn máy móc, thiết bị y tế Bán buôn công cụ hàn, thiết bị hàn, dây hàn thành phẩm, dây cáp, que hàn, thiết bị lọc nước, thiết bị xử lý nước, dây chuyền lọc nước tinh khiết. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (trừ than đá) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn các loại ván (Ván MDF, PW, PB, cán Cốt Pha, ván Okal, ván phủ Melamin, ván Meca, ván chống lửa, các loại ván nhập khẩu) sơn, véc ni; bán buôn ván lạng, các loại gỗ, gỗ cao su, gỗ tràm... |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn nguyên vật liệu ngành gỗ, hóa chất, keo sữa, keo nước, chất xúc tác, chất gỗ, dầu chuối, dây đai, mút xốp, đồ bảo hộ lao động, các sản phẩm từ nhựa, màng PE, PPC, HDPE, LDPE, dây nylon, dây cao su, thùng carton, băng keo; bán buôn bột cao su, bột đá, bột silica. |
4690 | Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn hàng bách hóa |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao nhận hàng hóa. Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Kinh doanh, xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9523 | Sửa chữa giày, dép, hàng da và giả da (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
9524 | Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |