0118 |
Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh Chi tiết: Trồng hoa, cây cảnh. |
0220 |
Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
1610 |
Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 |
Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất viên nén gỗ |
3100 |
Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất, đồ gỗ gia dụng nhà bếp, linh phụ kiện vật tư trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ từ gỗ |
3312 |
Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì điện lạnh |
3314 |
Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị chống trộm và chống sét, thiết bị viễn thông, điện lạnh, điện dân dụng và công nghiệp, hệ thống âm thanh |
4101 |
Xây dựng nhà để ở |
4102 |
Xây dựng nhà không để ở |
4321 |
Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: - Thi công công trình đường dây, trạm biến điện đến 35KV; - Lắp đặt hệ thống phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị chống trộm và chống sét. |
4322 |
Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi, hệ thống gas, hệ thống khí nén. |
4511 |
Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 |
Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hoa và cây cảnh. - Bán buôn nông sản |
4649 |
Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; Bán buôn hàng điện lạnh; Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. |
4651 |
Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 |
Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 |
Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: - Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (Máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); - Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu phòng cháy chữa cháy, camera, thiết bị chống trộm, chống sét. |
4662 |
Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox, nhôm, tôn, xà gồ. |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ các loại; đồ ngũ kim; vật liệu xây dựng, sơn các loại, kính các loại (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn viên nén gỗ |
4690 |
Bán buôn tổng hợp Chi tiết: Bán buôn bách hóa tổng hợp. |
4719 |
Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4752 |
Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 |
Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 |
Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6619 |
Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kết toán, pháp luật) |
7020 |
Hoạt động tư vấn quản lý |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế phòng cháy chữa cháy. |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe ô tô, xe có động cơ khác. |
8299 |
Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |
9511 |
Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9524 |
Sửa chữa giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự |