3702533251 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT NHỰT PHÁT
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ SẢN XUẤT NHỰT PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | NHUT PHAT PRODUCTION SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CTY TNHH DV - SX NHỰT PHÁT |
Mã số thuế | 3702533251 |
Địa chỉ | Số 92, Quốc lộ 13, Khu phố 6, Phường Thới Hòa, Thị xã Bến Cát, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN NHỰT Ngoài ra PHẠM VĂN NHỰT còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2017-02-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702533251 lần cuối vào 2023-12-21 09:18:23. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ TƯ VẤN THẮNG LỢI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Gia công cơ khí ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc thiết bị công nghiệp ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải ( không xử lý nước thải tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết; Xây dựng công trình công nghiệp |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội ngoại thất |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn viên nén, mùn cưa, củi cao su, củi điều, dăm gỗ, củi trấu( không chứa mùn cưa, dăm bào, dăm gỗ, củi trấu tại trụ sở chính) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình xây dựng dân dụng, công nghiệp; Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng và công nghiệp. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |