3702526286 - CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRACOBINHDUONG
CÔNG TY TRÁCH NHIỆM HỮU HẠN MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ TRACOBINHDUONG | |
---|---|
Tên quốc tế | TRACOBINHDUONG TRADING - SERVICE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TRACOBINHDUONG CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702526286 |
Địa chỉ | Số 123 Đại lộ Bình Dương, tổ 23, khu phố 3, Phường Phú Thọ, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH THỊ LAN PHƯƠNG |
Ngày hoạt động | 2016-12-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702526286 lần cuối vào 2023-12-21 12:06:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (Trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ nuôi, con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (Thuốc lá, thuốc lào sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn hàng may mặc |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (doanh nghiệp chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy chứng nhận đủ điều kiện kinh doanh xăng dầu) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (Trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4920 | Vận tải bằng xe buýt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (Trừ hoạt động cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép đủ điều kiện hoạt động giới thiệu việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (Trừ hoạt động cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép đủ điều kiện hoạt động giới thiệu việc làm) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng nguồn lao động trong nước (trừ hoạt động cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cấp giấy phép đủ điều kiện hoạt động giới thiệu việc làm) |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |