0127 |
Trồng cây chè |
0810 |
Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
1080 |
Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1101 |
Chưng, tinh cất và pha chế các loại rượu mạnh (không sản xuất, gia công, pha chế tại trụ sở chính) |
1104 |
Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở chính) |
1322 |
Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1410 |
May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không may, gia công tại trụ sở chính) |
1623 |
Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 |
Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2022 |
Sản xuất sơn, véc ni và các chất sơn, quét tương tự; sản xuất mực in và ma tít (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3811 |
Thu gom rác thải không độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải, thu mua phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính). |
3821 |
Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
3830 |
Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý phế liệu, phế thải tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 |
Xây dựng nhà các loại |
4620 |
Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
46202 |
Bán buôn hoa và cây |
4633 |
Bán buôn đồ uống |
4661 |
Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Không sang, chiết, nạp gas, không lập trạm xăng dầu tại trụ sở chính |
4663 |
Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 |
Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4690 |
Bán buôn tổng hợp |
5510 |
Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 |
Cơ sở lưu trú khác |
5610 |
Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 |
Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
6810 |
Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê |
6820 |
Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất |
7110 |
Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan |
7710 |
Cho thuê xe có động cơ |
7810 |
Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7830 |
Cung ứng và quản lý nguồn lao động (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động) |
7911 |
Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8129 |
Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 |
Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8510 |
Giáo dục mầm non (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8520 |
Giáo dục tiểu học (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8531 |
Đào tạo sơ cấp (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
8620 |
Hoạt động của các phòng khám đa khoa, chuyên khoa và nha khoa |
8790 |
Hoạt động chăm sóc tập trung khác |