3702509033 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÂN KIM PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ TÂN KIM PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | TAN KIM PHAT INVEST COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | TAN KIM PHAT INVEST CO.,LTD |
Mã số thuế | 3702509033 |
Địa chỉ | Số 329/41/61, khu 7, Phường Tương Bình Hiệp, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Nguyễn Văn Biên ( sinh năm 1982 - Nam Định) Ngoài ra Nguyễn Văn Biên còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2016-10-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702509033 lần cuối vào 2024-01-04 02:01:53. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2410 | Sản xuất sắt, thép, gang (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2420 | Sản xuất kim loại màu và kim loại quý (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2431 | Đúc sắt, thép (không đúc tại trụ sở chính) |
2432 | Đúc kim loại màu (không đúc tại trụ sở chính) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế sắt, đồng, chì, nhôm, kẽm, nhựa thải, dầu thải, silicon, dung môi, cồn thải, cồn ipa, mỡ thải, sơn lót sealer thải; phá hủy tàu (không hoạt động tại trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Mua bán phế liệu các loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường); - Mua bán máy công trình đã qua sử dụng, thiết bị phụ tùng máy móc các loại. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: - Khách sạn; nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà trọ, phòng trọ và các cơ sở lưu trú tương tự; - Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Môi giới bất động sản. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Hoạt động tư vấn kỹ thuật có liên quan. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Thiết kế nội thất công trình. |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |
7722 | Cho thuê băng, đĩa video (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
7740 | Cho thuê tài sản vô hình phi tài chính |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |