3702410884 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ ĐẠI HUY
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CƠ KHÍ ĐẠI HUY | |
---|---|
Tên quốc tế | DAI HUY MECHANICAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | DAI HUY MECHANICAL CO., LTD |
Mã số thuế | 3702410884 |
Địa chỉ | T 2/7, khu phố Bình Thuận 2, Phường Thuận Giao, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Trần Trà Ly |
Điện thoại | 0933465459 |
Ngày hoạt động | 2015-11-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702410884 lần cuối vào 2023-12-29 07:52:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2431 | Đúc sắt, thép (không đúc tại địa chỉ trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Tiện, phay, bào, hàn, cắt, mài; (không bào, mài tại trụ sở chính) - Rèn, đúc, dập, gò, cán, kéo kim loại (không rèn, đúc, dập, gò, cán tại trụ sở chính) - Gia công xi mạ, sơn tĩnh điện cao cấp và xi mạ hóa học trên kim loaị, nhựa, gốm sứ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3319 | Sửa chữa thiết bị khác (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế, tiêu hủy phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: -Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại; (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính) -Bán buôn nguyên phụ liệu, hóa chất, máy móc, thiết bị ngành xi mạ. (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, phòng trọ, khách sạn |