3702374788 - CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN DÂY VÀ CÁP ĐIỆN BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DUONG ELECTRIC WIRE AND CABLE JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BINH DUONG ELECTRIC JSC |
Mã số thuế | 3702374788 |
Địa chỉ | Số 264, Đại lộ Bình Dương, Tổ 3, Khu 2, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ THANH NGHỊ Ngoài ra LÊ THANH NGHỊ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2015-06-23 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702374788 lần cuối vào 2023-12-31 03:26:07. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN ẤN VĂN PHÒNG PHẨM DANH TIẾNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất và mua bán nhựa các loại (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2432 | Đúc kim loại màu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm từ kim loại màu (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2732 | Sản xuất dây, cáp điện và điện tử khác (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2733 | Sản xuất thiết bị dây dẫn điện các loại (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ) |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng, thi công cơ giới. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công lắp đặt điện trung thế và hạ thế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Mua bán, xuất nhập khẩu kim loại màu (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ giao hàng hóa xuất nhập khẩu |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê xe du lịch, xe tải |