3702367029 - CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC MINH VIỆT MỸ
CÔNG TY CỔ PHẦN PHÚC MINH VIỆT MỸ | |
---|---|
Tên quốc tế | PHUC MINH VIET MY JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | PMVM |
Mã số thuế | 3702367029 |
Địa chỉ | Số 11E3, đường số 6, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN TRƯỜNG |
Điện thoại | 0650 879929 |
Ngày hoạt động | 2015-05-27 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702367029 lần cuối vào 2023-12-29 12:07:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1311 | Sản xuất sợi (Không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1313 | Hoàn thiện sản phẩm dệt Chi tiết: Tẩy, nhuộm vải dệt, in lụa trang phục và sản phẩm dệt (không hoạt động tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1321 | Sản xuất vải dệt kim, vải đan móc và vải không dệt khác Chi tiết: Sản xuất vải dệt may (không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1323 | Sản xuất thảm, chăn đệm (Không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (Không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (Không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2740 | Sản xuất thiết bị điện chiếu sáng (Không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng (Không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường sắt; Xây dựng công trình đường bộ |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con ( loại 12 chỗ trở xuống); Bán buôn xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn cà phê |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn đồ uống có cồn |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn vải; Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; Bán buôn hàng may mặc. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dệt, máy may, da giày. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn xăng, dầu và các sản phẩm liên quan (trừ lập trạm xăng dầu, than đá; không sang, chiết, nạp khí hóa lỏng) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn thuốc nhuộm, hóa chất ngành may (Trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế.) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (Sản xuất trong nước) |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (Trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ hàng may mặc trong các cửa hàng chuyên doanh |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Nhà hàng, nhà nghỉ kinh doanh lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống |
7310 | Quảng cáo |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng; Cho thuê máy móc, thiết bị văn phòng |
7912 | Điều hành tua du lịch (Chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8551 | Giáo dục thể thao và giải trí Chi tiết: Dạy thể dục (Chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về giáo dục) |
8730 | Hoạt động chăm sóc sức khoẻ người có công, người già và người khuyết tật không có khả năng tự chăm sóc ( Trừ khám chữa bệnh ) |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) |
9620 | Giặt là, làm sạch các sản phẩm dệt và lông thú ( Không giặt là, làm sạch tại địa điểm trụ sở chính. Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch ) |