3702339021 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THIÊN SƠN
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT VẬT LIỆU XÂY DỰNG VÀ DỊCH VỤ THIÊN SƠN | |
---|---|
Mã số thuế | 3702339021 |
Địa chỉ | Số 243/14/10 đường Huỳnh văn lũy, khu phố 6, Phường Phú Lợi, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN NGỌC TÙNG |
Ngày hoạt động | 2015-02-03 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3702339021 lần cuối vào 2023-12-29 12:01:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ ( không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa ( không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất sản phẩm xây dựng từ đất sét ( không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác ( không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá ( Hoạt động tại công trình) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng dân dụng |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: Kho bãi và lưu giữ hàng hóa thường ( trừ than đá, phế liệu, phế thải) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5590 | Cơ sở lưu trú khác |
7721 | Cho thuê thiết bị thể thao, vui chơi giải trí |