3702311971 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MI DU CO
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ MI DU CO | |
---|---|
Tên quốc tế | MI DU CO TRADING SERVICE ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH MTV TM DV MI DU CO |
Mã số thuế | 3702311971 |
Địa chỉ | Số 23/18 Khu phố Bình Qưới A, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN QUANG ĐÔNG Ngoài ra TRẦN QUANG ĐÔNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0903056492 |
Ngày hoạt động | 2014-10-29 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702311971 lần cuối vào 2023-12-29 07:42:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công nghiệp và dân dụng. |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện ( hoạt động tại công trình) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn xe ô tô. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự. - Bán buôn sách, báo, tạp chí , văn phòng phẩm (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan hoặc có hại tới giáo dục thẩm mỹ, nhân cách). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép (trừ tráng, phủ, xi mạ kim loại). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn chất dẻo dạng nguyên sinh; - Bán buôn bao bì các loại; - Bán buôn vải vụn; - Bán buôn dăm bào, mùn cưa; - Bán buôn nguyên liệu, vật tư ngành công nghiệp sắt, thép. |
4912 | Vận tải hàng hóa đường sắt |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) Chi tiết: Kinh doanh vận tải hành khách theo hợp đồng, theo tuyến cố định. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa Chi tiết: Bốc xếp hàng hóa đường bộ. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Giao nhận hàng hóa, thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển. - Đại lý bán vé máy bay, tàu hỏa, tàu thủy. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ô tô |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Giới thiệu việc làm (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép hoạt động giới thiệu việc làm) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |