3702297540 - CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT NĂNG LƯỢNG XANH BÌNH DƯƠNG
CÔNG TY CỔ PHẦN SẢN XUẤT NĂNG LƯỢNG XANH BÌNH DƯƠNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BINH DUONG GREEN ENERGY PRODUCTION JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | BINH DUONG GREEN ENERGY PRODUCTION JSC |
Mã số thuế | 3702297540 |
Địa chỉ | Lô 1H3, đường CN 7, khu công nghiệp Tân Bình , Thị trấn Tân Bình, Huyện Bắc Tân Uyên, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH KẾ THUẤN Ngoài ra HUỲNH KẾ THUẤN còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 02743622245 |
Ngày hoạt động | 2014-08-29 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702297540 lần cuối vào 2024-01-04 06:17:46. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng, tràm bạch đằng. |
0220 | Khai thác gỗ |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên nén bằng gỗ, và các sản phẩm khác từ gỗ. |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế |
3511 | Sản xuất điện (Thực hiện theo Nghị Định 137/2013/NĐ-CP và Nghị định 94/2017/NĐ-CP) (Chỉ được hoạt động sau khi đáp ứng đủ điều kiện kinh doanh đối với ngành nghề kinh doanh có điều kiện) |
3830 | Tái chế phế liệu (không tái chế phế liệu nhựa tại tỉnh Bình Dương |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh. Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình chưa được phân vào đâu. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn, véc ni, các chất sơn, quét tương tự. Bán buôn gỗ cây, gỗ chế biến. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất, hóa chất công nghiệp ( Trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế ) Bán buôn cao su. Bán buôn phân bón (trừ thuốc bảo vệ thực vật) Bán buôn dăm bào, mùn cưa, trấu, xơ dừa, vỏ hạt điều, vỏ hạt cà phê và sản phẩm từ dăm bào, mùn cưa, trấu, xơ dừa. Bán buôn phụ liệu may mặc và giày dép, phế liệu, phế thải kim loại, phi kim loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua bán, cho thuê nhà xưởng |