3702289331 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM PHI HÙNG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KIM PHI HÙNG | |
---|---|
Tên quốc tế | KIM PHI HUNG ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | KIM PHI HUNG CO., LTD |
Mã số thuế | 3702289331 |
Địa chỉ | Số 11 đường N4, KDC Phú Hòa 1, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN NGỌC PHONG |
Điện thoại | 0902559906 |
Ngày hoạt động | 2014-07-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702289331 lần cuối vào 2024-06-20 01:17:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN & GIẤY NHẬT TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Tiện, phay, bào, hàn, cắt (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa máy móc, thiết bị ngành khí nén, thủy lực, sửa chữa máy móc, thiết bị các loại ( trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện Chi tiết: Sửa chữa quạt thông gió, quấn mô tơ điện, thiết bị điện các loại |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: thi công lắp ráp nhà tiền chế, nhà xe, nhà xưởng, nhà kho, gara |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Thi công, lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng Chi tiết : Thi công, lắp đặt lan can sắt ( cho cầu, bờ sông, mương, công trình thuỷ lợi ), hàng rào sắt, cổng sắt |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại. |
4634 | Bán buôn sản phẩm thuốc lá, thuốc lào (sản phẩm sản xuất trong nước) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện: máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện; máy móc thiết bị điện công nghiệp; máy móc, thiết bị và phụ tùng máy dụng cụ cầm tay; bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành cơ khí, ngành khí nén, thủy lực. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan ( không đặt trạm xăng dầu tại địa điểm trụ sở chính ). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng ( trừ hoạt động bãi cát ) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn khăn lạnh, cao su (không chứa mủ cao su tại địa điểm trụ sở chính), tơ, xơ, sợi dệt, phân bón (trừ thuốc bảo vệ thực vật), phế phẩm công nghiệp. |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (từ vàng miếng) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |