3702280755 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HEALTHCARE
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI ĐIỆN TỬ HEALTHCARE | |
---|---|
Tên quốc tế | HEALTHCARE ECOMMERCE COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | HEALTHCARE |
Mã số thuế | 3702280755 |
Địa chỉ | Ô 27, Lô DC10, Đường D15, Khu dân cư Việt-Sing, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN VŨ THÀNH Ngoài ra NGUYỄN VŨ THÀNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2014-06-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702280755 lần cuối vào 2023-12-29 07:39:35. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) Chi tiết: Sản xuất túi vải không dệt ( trừ tẩy, nhộm, hồ, in, gia công hàng đã qua sử dụng; không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) ( không tẩy, nhuộm, hồ, in và gia công hàng đã qua sử dụng; không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
1520 | Sản xuất giày dép ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
2790 | Sản xuất thiết bị điện khác Chi tiết: Sản xuất các thiết bị hàn điện, máy hàn siêu âm ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
2826 | Sản xuất máy cho ngành dệt, may và da Chi tiết: Sản xuất máy sản xuất khẩu trang; Sản xuất máy sản xuất túi vải; Sản xuất các loại máy cho ngành dệt, may ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
2930 | Sản xuất phụ tùng và bộ phận phụ trợ cho xe có động cơ và động cơ xe ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Sản xuất bộ phận và linh kiện cho xe mô tô, xe máy ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3250 | Sản xuất thiết bị, dụng cụ y tế, nha khoa, chỉnh hình và phục hồi chức năng ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống chống sét, báo động chống trộm, hệ thống phòng cháy, chữa cháy; Lắp đặt hệ thống xử lý chất thải, khí thải, nước thải; Lắp đặt đồ gỗ nội, ngoại thất |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới ( trừ môi giới bất động sản ). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống ( Trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thủy sản; Bán buôn cà phê, sâm, thực phẩm chức năng. Bán buôn rau, quả |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn va li, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác; dụng cụ y tế, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh; hàng gốm sứ, thủy tinh; Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm ( có nội dung được phép lưu hành); Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao, xe đạp điện và phụ tùng, kính mắt, hàng trang trí nội thất, hàng thủ công mỹ nghệ, hàng lưu niệm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị y tế. Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện ( máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện). Bán buôn máy móc, thiết bị đo đạc xử lý môi trường. Bán buôn máy móc ,thiết bị máy công nghiệp. Bán buôn máy móc, thiết bị điện lạnh. Bán buôn thiết bị phòng cháy, chữa cháy, thiết bị chống sét, báo động, chống trộm. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất công nghiệp ( trừ loại sử dụng trong nông nghiệp và hóa chất có tính độc hại mạnh ). Bán buôn dụng cụ làm móng và dụng cụ làm tóc. |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay, tàu xe |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
6190 | Hoạt động viễn thông khác Chi tiết: Họat động của các điểm truy cập internet. |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng ( trừ thiết kế xây dựng ). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn về môi trường |
7911 | Đại lý du lịch (Chỉ được hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch.) |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dạy ngoại ngữ và kỹ năng đàm thoại. Dạy máy tính ( Chỉ được hoạt động khi đáp ứng các quy định của pháp luật về giáo dục) |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
9512 | Sửa chữa thiết bị liên lạc ( không hoạt động tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |