3702271944 - CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP EBRACO
CÔNG TY TNHH CÔNG NGHIỆP EBRACO | |
---|---|
Tên quốc tế | EBRACO INDUSTRY COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | EBRACO |
Mã số thuế | 3702271944 |
Địa chỉ | Số 60/22 tổ 22, Khu phố Bình Phước A, Phường Bình Chuẩn, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | PHAN THỊ NGỌC BÍCH Ngoài ra PHAN THỊ NGỌC BÍCH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0902503119 |
Ngày hoạt động | 2014-05-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702271944 lần cuối vào 2023-12-29 07:38:59. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN MISA.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở) |
1910 | Sản xuất than cốc |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: - Gia công cơ khí: hàn, tiện, phay, bào, cắt kim loại (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) - Gia công xi mạ, sơn tĩnh điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sơn tĩnh điện tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất giường, tủ, bàn ghế bằng sắt (không sản xuất, gia công tại địa chỉ trụ sở chính) |
3315 | Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải (trừ ô tô, mô tô, xe máy và xe có động cơ khác) Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện vận tải thủy (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4291 | Xây dựng công trình thủy Chi tiết: Xây dựng công ty thủy lợi; Hoạt động nạo vét luồng lạch, kênh mương. |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác (không gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện tại trụ sở) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: Bán buôn ô tô con (loại 9 chỗ ngồi trở xuống) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua, bán và ký gửi hàng hóa (trừ môi giới bất động sản) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ nội thất |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị tàu thủy, máy công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị điện, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện); Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy văn phòng (trừ máy vi tính và thiết bị ngoại vi) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá và nhiên liệu rắn khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép; Mua bán vàng, bạc trang sức mỹ nghệ (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn các sản phẩm cơ khí |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách theo hợp đồng |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |