3702221809 - CÔNG TY TNHH MTV GIẢI PHÁP NHÂN SỰ OSVN
CÔNG TY TNHH MTV GIẢI PHÁP NHÂN SỰ OSVN | |
---|---|
Tên quốc tế | OSVN HUMAN RESOURCE SOLUTION ONE MEMBER COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | OSVINA CO., LTD |
Mã số thuế | 3702221809 |
Địa chỉ | Lô A04, Đường Trần Quốc Toản, Khu phố thương mại Unitown, Phường Hoà Phú, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ THANH NHÀN |
Điện thoại | 0913202911 |
Ngày hoạt động | 2013-10-17 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702221809 lần cuối vào 2024-06-20 01:17:52. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN & GIẤY NHẬT TÂM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt ( không chế biến, bảo quản tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản ( không chế biến và bảo quản tại trụ sở chính ) |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả ( không chế biến và bảo quản tại trụ sở chính ) |
1040 | Sản xuất dầu, mỡ động, thực vật ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất các sản phẩm cà phê ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1322 | Sản xuất hàng may sẵn (trừ trang phục) ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1512 | Sản xuất vali, túi xách và các loại tương tự, sản xuất yên đệm ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ ( không cưa, xẻ, bào gỗ tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm từ gỗ ( trừ chế biến gỗ) ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1811 | In ấn ( không in ấn tại trụ sở chính) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại ( không gia công, xử lý và tráng phủ kim loại tại trụ sở chính ) |
2610 | Sản xuất linh kiện điện tử ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2710 | Sản xuất mô tơ, máy phát, biến thế điện, thiết bị phân phối và điều khiển điện ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2720 | Sản xuất pin và ắc quy ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2750 | Sản xuất đồ điện dân dụng ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ và mọi chất liệu ( trừ gỗ, đá, bê tông, gốm và trừ gia công cơ khí, tái chế phế thải, xi mạ điện) ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất găng tay và hoạt động nhồi bông thú ( không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính;trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Xây dựng công trình công nghiệp |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý bán hưởng hoa hồng. Môi giới ( trừ môi giới bất động sản, môi giới chứng khoán, môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài ) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5224 | Bốc xếp hàng hóa ( Trừ bốc xếp hàng không) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Giao nhận hàng hóa |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp lý, tài chính, kế toán, kiểm toán, dịch vụ làm thủ tục về thuế). |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Hoạt động giới thiệu việc làm |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời Chi tiết: Cho thuê lại lao động (chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động Chi tiết: Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước ( Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp Giấy phép hoạt động cho thuê lại lao động; trừ xuất khẩu lao động ). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp ( trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật ) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại ( không thực hiện các hiệu ứng cháy, nổ; không sử dụng chất nổ, chất cháy, hóa chất làm đạo cụ, dụng cụ thực hiện các chương trình văn nghệ, sự kiện, phim ảnh ) |
8292 | Dịch vụ đóng gói ( trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật ) |