3702215097 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ V.E.D.A
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ V.E.D.A | |
---|---|
Tên quốc tế | V.E.D.A INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | V.E.D.A IJSC |
Mã số thuế | 3702215097 |
Địa chỉ | Số 86, đường Nguyễn Đức Thuận, khu phố 5, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN THƯỢNG Ngoài ra LÊ VĂN THƯỢNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2013-09-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702215097 lần cuối vào 2023-12-29 11:45:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN ẤN VĂN PHÒNG PHẨM DANH TIẾNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột Chi tiết: Trồng khoai lang, sắn |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động chăn nuôi sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm chăn nuôi) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không khai thác tại tỉnh Bình Dương) |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Khai thác khoáng sản (không khai thác tại tỉnh Bình Dương) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: - Sản xuất vật liệu không nung: Tấm lót xi măng, gạch không nung. - Sản xuất vữa xây tô, vữa mối nối. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao Chi tiết: Sản xuất xi măng trắng, keo dán gạch, keo chà ron. (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác Chi tiết: - Sản xuất máy sấy: Đất sét, than bùn, cát, bột gỗ, mùn cưa, các loại phế thải nông nghiệp (bã mía, bã củ mì, vỏ cà phê, cám trấu, cám lắng….) - Sản xuất máy nghiền: Đất sét, cát, bột gỗ, mùn cưa, dăm bào, phế thải nông nghiệp (bã mía, bã củ mì, vỏ cà phê, cám trấu, cám lắng…) - Sản xuất máy nén viên gỗ, máy nén viên thức ăn gia súc (Doanh nghiệp chỉ được hoạt động sản xuất, gia công sau khi được Ủy ban nhân dân tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư về địa điểm sản xuất kinh doanh) |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình công ích; Xây dựng công trình thủy lợi. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống xây dựng khác - Lắp đặt hệ thống phòng cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát, hệ thống chống sét, hệ thống quản lý khóa cửa, hệ thống máy bấm thẻ, hệ thống nhận đầu vân tay. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Bán buôn phần mềm máy vi tính |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: - Bán buôn linh kiện máy vi tính - Bán buôn thiết bị camera quan sát, phòng cháy chữa cháy, hệ thống chống sét, hệ thống quản lý khóa cửa, hệ thống máy bấm thẻ, máy đối thoại màn hình, hệ thống nhận đầu vân tay |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động bảo dưỡng các công trình giao thông hoặc các thiết bị phục vụ hệ thống giao thông |
6201 | Lập trình máy vi tính Chi tiết: - Lập trình máy vi tính - Thiết kế website |
6202 | Tư vấn máy vi tính và quản trị hệ thống máy vi tính |
6209 | Hoạt động dịch vụ công nghệ thông tin và dịch vụ khác liên quan đến máy vi tính |
6312 | Cổng thông tin Chi tiết: Thiết lập trang thông tin điện tử tổng hợp |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý Chi tiết: - Dịch vụ thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ hoạt động của phòng thí nghiệm cảnh sát). |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: - Lập dự án đầu tư; Lập dự toán – tổng dự toán công trình; Thẩm tra dự án; Lập hồ sơ phương án bồi thường, hỗ trợ di dời; Thẩm tra dự toán – tổng dự toán công trình; Đánh giá sự cố và lập phương án xử lý công trình. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình giao thông, cầu đường bộ. - Thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cầu, đường bộ. - Khảo sát địa hình công trình xây dựng; Hoạt động đo đạc và vẽ bản đồ; Quan trắc lún; Quan trắc chuyển vị. - Khảo sát địa chất công trình – Địa chất thủy văn. - Giám sát công tác khảo sát địa chất công trình, địa chất thủy văn. - Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế cấp – thoát nước công trình; Thẩm tra thiết kế cấp – thoát nước công trình. - Thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp; Thẩm tra thiết kế điện công trình dân dụng và công nghiệp. - Thiết kế phòng cháy – Chữa cháy; Thẩm tra thiết kế phòng cháy – Chữa cháy. - Giám sát công tác xây dựng và hoàn thiện công trình dân dụng – Công nghiệp. - Thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước; Thẩm tra thiết kế công trình thủy lợi, cấp thoát nước. - Thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thẩm tra thiết kế công trình Hạ tầng kỹ thuật đô thị. - Thiết kế quy hoạch xây dựng; Thẩm tra thiết kế quy hoạch xây dựng. - Thiết kế kiến trúc công trình; Thẩm tra thiết kế kiến trúc công trình. - Thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy; Thẩm tra thiết kế kết cấu công trình cảng, đường thủy. - Thiết kế nội ngoại thất công trình; Thẩm tra thiết kế nội ngoại thất công trình. - Thiết kế khai thác mỏ Vật liệu xây dựng- Thẩm tra thiết kê khai thác mỏ Vật liệu xây dựng. - Tư vấn môi trường; Đánh giá tác động môi trường. - Tư vấn đấu thầu và lựa chọn nhà thầu. - Thẩm tra, tư vấn và kiểm định công trình xây dựng. - Chứng nhận đủ điều kiện đảm bảo an toàn chịu lực. - Chứng nhận sự phù hợp chất lượng công trình xây dựng. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: - Dịch vụ thí nghiệm, kiểm nghiệm vật liệu xây dựng. - Kiểm tra và phân tích kỹ thuật (Trừ hoạt động của phòng thí nghiệm cảnh sát). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Thăm dò địa chất, nguồn nước, quy hoạch khoáng sản (trừ khảo sát xây dựng); Lập báo cáo đánh giá tác động môi trường cho các dự án đầu tư; Kiểm tra chất lượng cọc khoan nhồi. - Tư vấn chuyển giao công nghệ. |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Tư vấn xây dựng |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi Chi tiết: Sửa chữa, bảo trì máy vi tính (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |