3702024575 - CÔNG TY TNHH MAI HOA ĐĂNG
CÔNG TY TNHH MAI HOA ĐĂNG | |
---|---|
Tên quốc tế | MAI HOA DANG COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3702024575 |
Địa chỉ | 441A khu phố Nguyễn Trãi, Phường Lái Thiêu, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY Ngoài ra NGUYỄN THỊ DIỆU THÚY còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0274 3757200 |
Ngày hoạt động | 2012-04-05 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3702024575 lần cuối vào 2024-06-20 00:56:03. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH SONG TẠO.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý mua bán hàng hóa, môi giới thương mại (trừ môi giới kết hôn, nhận cha mẹ con nuôi, nuôi con nuôi có yếu tố nước ngoài) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản nguyên liệu. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hạt cà phê, nhân cà phê, cà phê chế biến, ngũ cốc, trái cây; Bán buôn các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột., Bán buôn chè |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn mỹ phẩm, nước hoa, hàng mỹ phẩm và chế phẩm vệ sinh, Bán buôn dụng cụ trang điểm, phụ liệu chăm sóc, làm đẹp cá nhân |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nhựa tổng hợp, chất dẻo dạng nguyên sinh, cao su - Bán buôn dụng cụ cơ khí cầm tay, khóa, búa, tua vít, kìm, cờ lê, mỏ lết, đinh vít, tay nắm tủ - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại - phi kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) - Bán buôn hạt nhựa, sản phẩm nhựa, bao bì, hạt nhựa nguyên sinh, hạt nhựa tái sinh, phụ gia ngành nhựa, hóa chất trong lĩnh vực công nghiệp (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước quốc tế) - Bán buôn các sản phẩm làm từ chất liệu plastic và polyme dạng sợi, tấm, cuộn, băng keo giấy, túi nilon, pin chống nắng, bao bì, hộp quà, decal - Bán buôn các sản phẩm làm từ nguyên liệu giấy như: băng keo giấy, giấy dán tường, tem nhãn, giấy viết, giấy photocopy, giấy dùng trong ngành in ấn, giấy than |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ than đá, phế liệu, hóa chất). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Đại lý bán vé máy bay. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Chi tiết: Quán cà phê, trà sữa, nước hoa quả, giải khát |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động lữ hành quốc tế sau khi có giấy phép của Tổng cục du lịch) |
8559 | Giáo dục khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: dạy spa, dạy chăm sóc sắc đẹp, Dạy nghề thẩm mỹ, phun xăm thẩm mỹ (chỉ được hoạt động sau khi thực hiện đầy đủ các quy định của pháp luật về dạy nghề, giáo dục) |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) Chi tiết: Dịch vụ tắm hơi, massage, tắm nắng, thẩm mỹ (Trừ hoạt động gây chảy máu). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (Trừ hoạt động gây chảy máu). |
9639 | Hoạt động dịch vụ phục vụ cá nhân khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Dịch vụ spa, phun xăm thẩm mỹ, massage mặt, chăm sóc da, làm đẹp, xóa hình xăm (Trừ hoạt động gây chảy máu). |