3701702771 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAO SU VƯƠNG VĨNH KHANG
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN CAO SU VƯƠNG VĨNH KHANG | |
---|---|
Tên viết tắt | VUONG VINH KHANG CO.,LTD |
Mã số thuế | 3701702771 |
Địa chỉ | Số 157, ấp 6, Xã Hưng Hoà, Huyện Bàu Bàng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | VƯƠNG QUỐC TIỄN |
Ngày hoạt động | 2010-04-09 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3701702771 lần cuối vào 2024-01-08 12:50:55. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN ẤN VĂN PHÒNG PHẨM DANH TIẾNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0125 | Trồng cây cao su Chi tiết: Các hoạt động trồng cây cao su |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Ươm giống cây lâm nghiệp, trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ |
0221 | Khai thác gỗ (gỗ rừng trồng) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không gia công, sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không gia công, sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ (không gia công, sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công cấu kiện kim loại (không gia công, sản xuất tại trụ sở chính, trụ sở chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không gia công, sản xuất tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ tái chế phế thải, xi mạ kim loại tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn thóc, lúa mì, ngô, hạt ngũ cốc khác; hạt, quả có dầu, hoa và cây |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: - Bán buôn rau, quả, cà phê, hạt tiêu, gia vị khác - Bán buôn đường, sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan (Không lập trạm xăng dầu tại trụ sở chính; không sang, chiết, nạp gas tại trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; sản phẩm gỗ sơ chế, sơn, véc ni, cát, sỏi |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phân bón và sản phẩm nông hóa khác (Trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế.) - Bán buôn cao su (không chứa, phân loại, xử lý tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán trực tiếp nhiên liệu (dầu đốt, gỗ nhiên liệu), giao trực tiếp tới tận nhà người sử dụng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
9522 | Sửa chữa thiết bị, đồ dùng gia đình (trừ tái chế phế thải, xi mạ điện kim loại tại trụ sở chính; trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |