3701643766-002 - CHI NHÁNH HÀ NỘI – CÔNG TY TNHH LÂM THỊNH PHÁT
CHI NHÁNH HÀ NỘI – CÔNG TY TNHH LÂM THỊNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3701643766-002 |
Địa chỉ | Số 18 Ngõ 65, đường Nguyễn Đổng Chi, Phường Cầu Diễn, Quận Nam Từ Liêm, Thành phố Hà Nội, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ QUANG HOÀ Ngoài ra LÊ QUANG HOÀ còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2018-10-11 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận Nam Từ Liêm |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3701643766-002 lần cuối vào 2024-06-20 01:09:04. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản Chi tiết: Sản xuất hóa chất dùng cho lò hơi (trừ hoá chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2023 | Sản xuất mỹ phẩm, xà phòng, chất tẩy rửa, làm bóng và chế phẩm vệ sinh Chi tiết: Sản xuất hóa chất tháp giải nhiệt (trừ hoá chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) (không sản xuất tại trụ sở chính) |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất hóa chất (trừ hoá chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) dùng để xử lý môi trường (không sản xuất tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng lò hơi (Trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước Chi tiết: Dịch vụ khai thác nước ngầm (theo quy hoạch). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (Không thoát nước và xử lý nước thải tại trụ sở chính) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa, phân loại rác thải tại trụ sở chính). |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không chứa, phân loại rác thải tại trụ sở chính). |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt máy móc, thiết bị |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn văn phòng phẩm. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than củi, than cốc, gỗ tự nhiên (không chứa than đá tại trụ sở chính) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất các loại ( trừ hoá chất bảng 1 theo Công ước quốc tế). Bán buôn các mặt hàng bảo hộ lao động. Bán buôn các sản phẩm nhựa phế phẩm và hạt nhựa phế phẩm (Không chứa, phân loại, tái chế phế phẩm tại trụ sở chính), bán buôn hơi dùng trong sản xuất |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác Chi tiết: Cung cấp suất ăn công nghiệp. |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế, thi công công trình |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn về môi trường. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm Chi tiết: Tư vấn lao động. |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói thuốc bảo vệ thực vật) |