3701637811-009 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI MAI HOÀNG VŨ
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT - THƯƠNG MẠI MAI HOÀNG VŨ | |
---|---|
Mã số thuế | 3701637811-009 |
Địa chỉ | 100/1G KP. Đồng An 2, Đường DT743, Phường Bình Hòa, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH HOÀNG VŨ ( sinh năm 1963 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 0908753753 |
Ngày hoạt động | 2023-11-06 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3701637811-009 lần cuối vào 2024-06-20 10:58:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa Chi tiết: Sản xuất bao bì carton (không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính; Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn bao bì carton (không in tại địa điểm trụ sở chính; Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (xử lý tại công trình). |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm). |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn máy móc, thiết bị chuyên dùng ngành công nghiệp. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, inox. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn vật liệu xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn giấy cuộn, nguyên phụ liệu vải, nhựa và các sản phẩm nhựa các loại, phế liệu ( không chứa, xử lý, phân loại, tái chế phế liệu tại địa điểm trụ sở chính). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng đường bộ, vận chuyển chất thải công nghiệp (Chỉ được hoạt động sau khi có giấy phép của cơ quan quản lý nhà nước có thẩm quyền cho phép). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa (trừ bốc xếp hàng hóa cảng hàng không). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn. |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội, ngoại thất (trừ thiết kế xây dựng). |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời (trừ hoạt động cho thuê lại lao động; chỉ được hoạt động khi có giấy phép hoạt động giới thiệu việc làm). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Gia công ép giấy kiện (không gia công tại địa điểm trụ sở chính; Trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch). |