3701474691-001 - CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH AN NGÃI
CHI NHÁNH CÔNG TY TNHH AN NGÃI | |
---|---|
Mã số thuế | 3701474691-001 |
Địa chỉ | 42F/5 Chu Văn An, Kp.4, Phường An Phú, Thành phố Thuận An, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Trương Quang Ngọc Ngoài ra Trương Quang Ngọc còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02743764060 |
Ngày hoạt động | 2018-03-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế TP Thuận An |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3701474691-001 lần cuối vào 2023-11-13 06:18:37. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước khoáng, nước tinh khiết đóng chai (thực hiện theo quyết định số 44/2014/QĐ-UBND ngày 04/12/2014 của UBND tỉnh Bình Dương ban hành quy định quản lý tài nguyên nước trên địa bàn tỉnh, (không sản xuất tại chi nhánh) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: May công nghiệp (không may trang phục tại chi nhánh) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ Chi tiết: Chế biến gỗ (không cưa, xẻ, bào và bảo quản tại chi nhánh) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác Chi tiết: Sản xuất hàng mỹ nghệ bằng gỗ, tre, nứa (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại chi nhánh ) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại Chi tiết: Hàn, cắt, phay, bào, tiện kim loại (chỉ được Hàn, cắt, phay, bào, tiện kim loại sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất, gia công các mặt hàng bằng sắt, inox, nhôm (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại; không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất hàng trang trí nội thất bằng gỗ (không sản xuất, gia công tại chi nhánh) |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải (không xử lý tại chi nhánh) |
3830 | Tái chế phế liệu (không chứa, phân loại, xử lý, tái chế phế liệu tại chi nhánh; trừ kinh doanh các loại phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt hệ thống thiết bị công nghiệp trong ngành xây dựng xây dựng dân dụng và: + Thang máy, cầu thang tự động; + Các loại cửa tự động; + Hệ thống đèn chiếu sáng; + Hệ thống hút bụi; + Hệ thống âm thanh; + Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng (trừ thiết kế xây dựng) |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Xây dựng nền móng của tòa nhà, gồm: + Đóng cọc; + Thử độ ẩm và các công việc thử nước; + Chống ẩm các tòa nhà; + Chôn chân trụ; + Dỡ bỏ các phần thép không tự sản xuất; + Uốn thép; + Xây gạch và đặt đá; + Lợp mái bao phủ tòa nhà; + Dựng giàn giáo và các công việc tạo dựng mặt bằng bằng dỡ bỏ hoặc phá hủy các công trình xây dựng trừ việc thuê giàn giáo và mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán các mặt hàng nông sản. (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
4631 | Bán buôn gạo |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: - Bán buôn vải; - Bán buôn thảm, đệm, chăn, màn, rèm, ga trải giường, gối và hàng dệt khác; - Bán buôn hàng may mặc; - Bán buôn giày dép. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Mua bán hàng điện tử, điện lạnh. - Mua bán đồ dùng gia dụng. - Mua bán thiết bị văn phòng (trừ bán buôn dược phẩm) |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết: Mua bán điện thoại di động, điện thoại cố định. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Buôn bán máy móc, trang thiết bị y tế. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: - Bán buôn quặng kim loại; - Bán buôn sắt, thép (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Mua bán các loại gỗ cây, tre, nứa và gỗ chế biến; - Mua bán các loại gỗ dùng trong ngành xây dựng; - Bán buôn sơn và véc ni; - Mua bán vật liệu xây dựng như: cát, sỏi (trừ hoạt động bãi cát); - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khóa; - Bán buôn ống nối, khớp nối và các chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: búa, cưa, tu vít, dụng cụ cầm tay (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Buôn bán sản phẩm CO2 trong lĩnh vực thực phẩm công nghiệp |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán máy vi tính và linh kiện. |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán camera. |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng kim khí điện máy. (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán vàng, bạc, đá quý, đồ trang sức (trừ vàng miếng) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: - Vận tải hành khách bằng xe khách nội tỉnh, liên tỉnh; - Cho thuê xe có người lái để vận tải hành khách, hợp đồng chở khách đi tham quan, du lịch; - Vận tải hành khách theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ Chi tiết: Vận tải hàng hóa bằng ô tô. |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (trừ kinh doanh kho bãi, không chứa than đá, phế liệu, hóa chất) |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Đại lý bán vé máy bay; - Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan (chỉ hoạt động khi đáp ứng quy định về điều kiện đăng ký và hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan); - Giao nhận hàng hóa; - Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không (trừ hoạt động bến bãi) |
7310 | Quảng cáo Chi tiết: Quảng cáo thương mại. |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng Chi tiết: Hoạt động trang trí nội thất. |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sang chiết, đóng gói sản phẩm CO2 trong lĩnh vực thực phẩm, công nghiệp (chỉ được Sang chiết, đóng gói sau khi hoàn thành đầy đủ các thủ tục về đất đai, xây dựng, phòng cháy chữa cháy, bảo vệ môi trường) |