3700873005 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI BÁCH CƯỜNG
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG THƯƠNG MẠI BÁCH CƯỜNG | |
---|---|
Tên quốc tế | BACH CUONG CONTRUCTION COMERCIAL COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | BACH CUONG CO., LTD |
Mã số thuế | 3700873005 |
Địa chỉ | 276/59 Phạm Ngọc Thạch, tổ 99, khu phố 7, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HUỲNH QUỐC HÙNG ( sinh năm 1978 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra HUỲNH QUỐC HÙNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0913971739 |
Ngày hoạt động | 2008-01-30 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700873005 lần cuối vào 2024-01-08 03:18:36. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ tại trụ sở chính) |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại (không rèn, dập, ép và cán kim loại, luyện bột kim loại tại trụ sở chính) |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính; trừ xử lý, tráng phủ, xi mạ kim loại) |
2593 | Sản xuất dao kéo, dụng cụ cầm tay và đồ kim loại thông dụng (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sửa chữa và bảo dưỡng phương tiện động cơ không tự động; Sửa chữa và bảo dưỡng máy bơm và thiết bị có liên quan; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị sử dụng điện năng từ thủy lực; Sửa chữa van; Sửa chữa và bảo dưỡng hệ thống bánh răng và các bộ phận chuyển động của xe; Sửa chữa và bảo dưỡng các lò luyện trong công nghiệp; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị vận chuyển bốc dỡ vật liệu; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị làm lạnh thương mại và thiết bị lọc không khí; Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc dùng chung cho mục đích thương mại; Sửa chữa các dụng cụ cầm tay chạy điện khác; Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ và phụ tùng máy móc cắt kim loại và tạo hình kim loại; Sửa chữa và bảo dưỡng các dụng cụ máy móc khác; Bảo dưỡng và sửa chữa máy kéo nông nghiệp; Sửa chữa máy nông nghiệp và máy lâm nghiệp và lấy gỗ; Sửa chữa và bảo dưỡng máy luyện kim; Sửa chữa và bảo dưỡng máy móc trong lĩnh vực khai thác mỏ, xây dựng và khí đốt; Sửa chữa máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá; Sửa chữa và bảo dưỡng máy là hàng dệt, quần áo và da; Sửa chữa và bảo dưỡng máy làm giấy; Sửa chữa và bảo dưỡng các máy móc dùng cho mục đích chuyên dụng khác của ngành 28 (Sản xuất máy móc, thiết bị chưa được phân vào đâu); Sửa chữa và bảo dưỡng máy làm giấy; Sửa chữa và bảo dưỡng thiết bị cân; Sửa chữa máy dùng để tính; Sửa chữa máy dùng để cộng, máy thu tiền; Sửa chữa máy tính có dòng điện hoặc không dòng điện; Sửa chữa máy chữ; Sửa chữa máy photocopy. |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các lò luyện trong công nghiệp và thiết bị đốt nóng khác |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (trừ hoạt động bến thủy nội địa) |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Nhà trọ, khách sạn, nhà nghỉ |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết : Mua, bán nhà ở và quyền sử dụng đất ở, Mua, bán nhà và quyền sử dụng đất không để ở, Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất ở, Cho thuê, điều hành, quản lý nhà và đất không để ở, Kinh doanh bất động sản khác |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (trừ tư vấn pháp lý) (trừ đấu giá tài sản) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế kết cấu công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế xây dựng công trình giao thông (cầu, đường bộ); Thiết kế xây dựng công trình hạ tầng kỹ thuật đô thị; Thiết kế kiến trúc công trình dân dụng và công nghiệp; Thiết kế công trình cấp thoát nước; Thiết kế các công trình điện trung hạ thế và biến áp từ 35KV trở xuống; Thiết kế hệ thống điện chiếu sang các công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát thi công xây dựng công trình dân dụng và công nghiệp; Giám sát công trình giao thông, hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Xuất nhập khẩu các mặt hàng công ty kinh doanh |