3700644478 - CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ GỖ PHÚ AN
CÔNG TY TNHH KỸ NGHỆ GỖ PHÚ AN | |
---|---|
Tên quốc tế | PHU AN INDUSTRY OF ART FURNITURE CO.,LTD. |
Tên viết tắt | PHU AN SIA FURNITURE CO.,LTD. |
Mã số thuế | 3700644478 |
Địa chỉ | Số 49 Đường 39, Phường Bình Trưng Tây, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh, Việt Nam |
Người đại diện | Lê Thanh Tuấn ( sinh năm 1974 - Hồ Chí Minh) Ngoài ra Lê Thanh Tuấn còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0964 364 609 |
Ngày hoạt động | 2005-06-21 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Quận 8 |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đã đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3700644478 lần cuối vào 2024-06-22 03:19:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH NAM PHƯƠNG GROUP.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0125 | Trồng cây cao su |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (Chỉ hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
10612 | Sản xuất bột thô |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện Chi tiết: Sản xuất viên nén |
16291 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ Chi tiết: Sản xuất củi đun từ gỗ ép nguyên liệu thay thế như bã cà phê hay đậu nành; sản xuất các sản phẩm từ bấc tự nhiên hoặc bấc ép (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, gia công tại trụ sở chính) |
31001 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế bằng gỗ |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp Chi tiết: Lắp đặt máy móc trong các nhà máy công nghiệp; lắp đặt thiết bị kiểm soát quá trình công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Chuẩn bị mặt bằng, làm sạch mặt bằng xây dựng, vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng, và ủi tại các mặt bằng xây dựng, vận chuyển đá |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ các loại thực vật, động vật hoang dã, gồm cả vật sống và các bộ phận của chúng đã được chế biến, thuộc Danh mục điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên quy định và các loại thực vật, động vật quý hiếm thuộc danh mục cấm khai thác, sử dụng) |
46496 | Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than non, than bùn, than củi, than cốc, gỗ nhiên liệu; bán buôn xăng disel, mazout, dầu hỏa, dầu nhờn (trừ bán buôn dầu nhớt cặn, không chứa than) (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ, tre, nứa; bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; bán buôn cát, sỏi (trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón, bán buôn nhựa đường; phế liệu, phế thải kim loại (không chứa, phân loại, xử lý, tiêu hủy phế liệu tại trụ sở chính) (không tồn trữ hóa chất) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê nhà xưởng |