3700579349 - CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG DẦU TIẾNG
CÔNG TY CỔ PHẦN VẬT LIỆU XÂY DỰNG DẦU TIẾNG | |
---|---|
Tên quốc tế | DAUTIENG BUILDING MATERIALS JOINT - STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3700579349 |
Địa chỉ | Thửa đất số 313, tờ bản đồ số 16, Khu phố 4B, Thị Trấn Dầu Tiếng, Huyện Dầu Tiếng, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | Doãn Quốc Thái Hoàng |
Điện thoại | 0650561433 |
Ngày hoạt động | 2004-07-08 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Bến Cát |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700579349 lần cuối vào 2024-01-10 22:45:06. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TẬP ĐOÀN CÔNG NGHIỆP - VIỄN THÔNG QUÂN ĐỘI.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đất sét (chỉ được hoạt động sau khi được cơ quan có thẩm quyền cấp phép khai thác khoáng sản) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét Chi tiết: Sản xuất chén, dụng cụ đựng mủ cao su |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: Làm sạch mặt bằng xây dựng; Vận chuyển đất: đào, lấp, san mặt bằng và ủi tại các mặt bằng xây dựng, tiêu nước, vận chuyển đá, nổ mìn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn sơn và véc ni; Bán buôn vật liệu xây dựng như; cát, sỏi; Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; Bán buôn thiết bị vệ sinh như: bốn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn chén, dụng cụ dùng đựng mủ cao su; Bán buôn phân bón |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ xi măng, gạch xây, ngói, đá, cát, sỏi và vật liệu xây dựng. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (trừ quán bar, vũ trường) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |