3700574453 - CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH NGÂN
CÔNG TY TNHH XÂY DỰNG - THƯƠNG MẠI - DỊCH VỤ KHÁNH NGÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | KHANH NGAN CONSTRUCTION - TRADING - SERVICE CO.,LTD. |
Tên viết tắt | CTY TNHH XD - TM -DV KHÁNH NGÂN. |
Mã số thuế | 3700574453 |
Địa chỉ | Số 99 đường Trần Phú, tổ 96, khu 11, Phường Chánh Nghĩa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | HÀ KHÁNH LINH ( sinh năm 1978 - Hồ Chí Minh) |
Điện thoại | 02743689928 - 3840 |
Ngày hoạt động | 2004-06-03 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Thành phố Thủ Dầu Một |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700574453 lần cuối vào 2024-06-21 19:44:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH HÓA ĐƠN ĐIỆN TỬ M-INVOICE.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
1811 | In ấn (trừ in ấn trên bao bì; in ấn trên vải sợi, dệt, may, đan) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại Chi tiết: Sản xuất, lắp đặt khung nhà thép, sắt, bê tông cốt thép ( không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất sản phẩm bằng kim loại ( không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2814 | Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền chuyển động Chi tiết: Sản xuất bi, bánh răng, hộp số, các bộ phận điều khiển và truyền động ( không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2819 | Sản xuất máy thông dụng khác ( không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
2829 | Sản xuất máy chuyên dụng khác ( không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế ( không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị Chi tiết: Sữa chữa, bảo dưỡng máy móc thiết bị ( không sửa chữa, bảo dưỡng tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại ( không chứa, phân loại, xử lý, tái chế rác thải tại trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
3830 | Tái chế phế liệu ( không tái chế, chứa phế liệu tại địa điểm trụ sở chính, trụ sở chính chỉ làm văn phòng giao dịch) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí Chi tiết: Lắp đặt các hệ thống cấp, thoát nước. |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Thi công lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý ký gởi hàng hóa, môi giới thương mại ( trừ môi giới chứng khoán và bất động sản). |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da khác. Bán buôn nước hoa, hàng mỹ phẩm, chế phẩm vệ sinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng gốm, sứ, thủy tinh. Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện. Bán buôn sách, báo, tạp chí, văn phòng phẩm. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm Chi tiết: Mua bán máy tính, thiết bị ngoại vi. |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán đồ điện công nghiệp; Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy, phụ tùng ngành công nghiệp, thiết bị điện, thiết bị cơ - điện lạnh, thiết bị phòng cháy, chữa cháy. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán hóa chất ( trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo Công ước quốc tế) |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Mua bán hàng trang trí nội thất, đồ điện gia dụng, hàng gốm sứ. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn, Nhà khách, nhà nghỉ, Nhà trọ, phòng trọ |
5590 | Cơ sở lưu trú khác Chi tiết: Ký túc xá sinh viên, nhà trọ cho công nhân |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (trừ quầy bar, vũ trường) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Mua, bán, cho thuê bất động sản. |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất Chi tiết: Tư vấn, môi giới bất động sản. (trừ tư vấn pháp lý) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ Chi tiết: Cho thuê ôtô |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác Chi tiết: Cho thuê máy móc, thiết bị xây dựng |