3700409435 - CÔNG TY TNHH NÔNG PHÚ KHANG
CÔNG TY TNHH NÔNG PHÚ KHANG | |
---|---|
Mã số thuế | 3700409435 |
Địa chỉ | TĐS 178, TBĐ 42 đường Nguyễn Thái Bình, Tổ 3, Khu phố 9, Phường Phú Hòa, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ VĂN NGỌC ANH Ngoài ra LÊ VĂN NGỌC ANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 06503836337 |
Ngày hoạt động | 2009-04-27 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3700409435 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:14. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN IN ẤN VĂN PHÒNG PHẨM DANH TIẾNG PHÁT.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều |
0125 | Trồng cây cao su |
0145 | Chăn nuôi lợn ( Không hoạt động tại địa điểm trụ sở chính). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm ( Không hoạt động tại địa điểm trụ sở chính). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ cao su, gỗ vườn. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác sét phong hóa; Chế biến sét phong hóa ( Zeolite, Diatomite) ( Không khai thác, chế biến sét phong hóa tại Bình Dương). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất pallet các loại. |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: Sản xuất, gia công phân hữu cơ khoáng NPK, phân hữu cơ lân sinh hóa , phân bón lá, phân khoáng NPK, phân supe phốt phát lân; Sản xuất phân hữu cơ truyền thống. |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao Chi tiết: Sản xuất gạch không nung từ cát và xi măng ( không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính). |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất đồ dùng dân dụng bằng gỗ ( Không sản xuất tại địa điểm trụ sở chính). |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Xây dựng công trình nhà dân dụng và công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Xây dựng công trình đường bộ (cầu đường). |
4220 | Xây dựng công trình công ích Chi tiết: Xây dựng công trình thủy lợi. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng Chi tiết: San lấp mặt bằng. |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn hàng nông sản nguyên liệu. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Bán buôn gỗ cao su, gỗ vườn, vật liệu xây dựng và thiết bị lắp đặt trong xây dựng ( trừ hoạt động bãi cát) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phân bón. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |