3700146458 - TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH LỄ - CTCP
TỔNG CÔNG TY THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU THANH LỄ - CTCP | |
---|---|
Tên quốc tế | THANH LE CORPORATION |
Tên viết tắt | THALEXIM |
Mã số thuế | 3700146458 |
Địa chỉ | Số 63, đường Yersin, Phường Hiệp Thành, Thành phố Thủ Dầu Một, Tỉnh Bình Dương, Việt Nam |
Người đại diện | ĐOÀN MINH QUANG |
Điện thoại | 0274 3829534-3829535 |
Ngày hoạt động | 2010-07-01 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Bình Dương |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3700146458 lần cuối vào 2024-06-20 00:53:13. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột |
0114 | Trồng cây mía |
0116 | Trồng cây lấy sợi |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu |
0119 | Trồng cây hàng năm khác |
0121 | Trồng cây ăn quả |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu |
0123 | Trồng cây điều |
0124 | Trồng cây hồ tiêu |
0125 | Trồng cây cao su |
0126 | Trồng cây cà phê |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu |
0129 | Trồng cây lâu năm khác |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu |
0145 | Chăn nuôi lợn |
0146 | Chăn nuôi gia cầm |
0149 | Chăn nuôi khác |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác, chế biến đá, cát, sỏi, đất sét |
0990 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khai thác mỏ và quặng khác |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả Chi tiết: Sản xuất, chế biến hàng nông, lâm, hải sản. |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất, gia công các sản phẩm may mặc. |
1520 | Sản xuất giày dép Chi tiết: Sản xuất, gia công giày dép các loại. |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất bao bì. |
1811 | In ấn Chi tiết: In ấn bao bì. |
1920 | Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế Chi tiết: - Gia công chế biến xăng dầu - Sản xuất sản phẩm dầu mỏ tinh chế |
3011 | Đóng tàu và cấu kiện nổi |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước |
3700 | Thoát nước và xử lý nước thải |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại |
3812 | Thu gom rác thải độc hại Chi tiết: Thu gom rác thải y tế; Thu gom rác thải độc hại khác. |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại Chi tiết: Xử lý và tiêu huỷ rác thải y tế; Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại khác. |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu kim loại; Tái chế phế liệu phi kim loại. |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác |
4100 | Xây dựng nhà các loại Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình dân dụng, công nghiệp. |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ Chi tiết: Thi công xây dựng các công trình công cộng, giao thông. |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: Thi công công trình hạ tầng kỹ thuật. |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: Đầu tư, xây dựng và kinh doanh cơ sở hạ tầng kỹ thuật khu công nghiệp, khu dân cư và khu đô thị, nhà ở công nhân. Đầu tư kinh doanh khai thác chợ, siêu thị, trung tâm thương mại, khu dịch vụ vui chơi giải trí. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Mua bán dược liệu |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Mua bán nông, lâm sản chế biến: hạt điều, cà phê, tiêu, đậu, cao su, lương thực, thực phẩm. |
4633 | Bán buôn đồ uống |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Mua bán hàng may mặc, dệt, nhuộm. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Mua bán thiết bị phụ tùng, sản phẩm điện, điện tử, và hàng tiêu dùng. Mua bán hàng thủ công mỹ nghệ: sơn mài, gỗ chạm, gốm sứ, thủy tinh, thảm len, sản phẩm da, giả da, cao su, hàng gỗ gia dụng, hàng thủ công mỹ nghệ khác. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Mua bán phương tiện vận tải , thiết bị cơ khí dân dụng, thiết bị vật tư ngành in. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Xuất nhập khẩu xăng dầu. Mua bán nguyên liệu, nhiên liệu xăng dầu. Mua bán dầu thô, khí đốt và các sản phẩm có liên quan. Mua bán than đá và nhiên liệu rắn khác. (Không chứa than đá tại trụ sở chính) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép và kim loại khác ( trừ kinh doanh vàng miếng), quặng kim loại. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: Mua bán vật liệu xây dựng, đá, cát, sỏi. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Mua bán phân bón, vật tư nông nghiệp (trừ thuốc trừ sâu), hóa chất cơ bản, sản phẩm hóa chất, bao bì. Bán buôn nguyên phụ liệu may mặc và giày dép. |
4690 | Bán buôn tổng hợp |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá ( sản xuất trong nước). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp Chi tiết: Bán lẻ trong siêu thị, trung tâm thương mại. |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5011 | Vận tải hành khách ven biển và viễn dương |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa Chi tiết: - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho đông lạnh - Kho bãi và lưu giữ hàng hóa trong kho khác |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ |
5222 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường thủy Chi tiết: - Hoạt động của cảng biển, cảng sông, bến tàu, cầu tàu; - Hoạt động liên quan đến vận tải hành khách, động vật hoặc hàng hóa bằng đường thủy, ven biển và viễn dương (nhóm 52221); - Hoạt động hoa tiêu, lai dắt, đưa tàu cập bến; - Hoạt động của tàu, xà lan. |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ đại lý, giao nhận vận chuyển; Logistics; Dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải chưa được phân vào đâu. |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày Chi tiết: Khách sạn; Biệt thự hoặc căn hộ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày; Nhà khách, nhà nghỉ kinh doanh dịch vụ lưu trú ngắn ngày. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Kinh doanh dịch vụ ăn uống, giải khát. |
6499 | Hoạt động dịch vụ tài chính khác chưa được phân vào đâu (trừ bảo hiểm và bảo hiểm xã hội) Chi tiết: Đầu tư, thực hiện các quyền và nghĩa vụ của chủ sỡ hữu, cổ đông, thành viên góp vốn tại các tổng công ty con, tổng công ty liên kết. |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Kinh doanh bất động sản. Cho thuê văn phòng làm việc, hội trường, phòng họp, tổ chức các cuộc hội nghị, hội thảo. Cho thuê kho bãi, nhà xưởng. (Thực hiện theo quy hoach của Tỉnh) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Tư vấn, thiết kế, giám sát các công trình dân dụng, công cộng, công nghiệp, giao thông, công trình hạ tầng kỹ thuật. |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm định an toàn kỹ thuật và bảo vệ môi trường phương tiện giao thông cơ giới đường bộ. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề Chi tiết: Kinh doanh công viên cây xanh, tổ chức các loại hình vui chơi giải trí. |