3603917680 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VKT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI XUẤT NHẬP KHẨU VKT | |
---|---|
Tên quốc tế | VKT TRADE IMPORT EXPORT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | VKT TRADE IMPORT EXPORT CO., LTD |
Mã số thuế | 3603917680 |
Địa chỉ | 70/23/1 tổ 9, khu phố 1, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI KIM TOÀN |
Ngày hoạt động | 2023-06-15 |
Cập nhật mã số thuế 3603917680 lần cuối vào 2023-12-05 06:33:10. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2211 | Sản xuất săm, lốp cao su; đắp và tái chế lốp cao su Chi tiết: Gia công, tân trang vỏ lốp ô tô (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3091 | Sản xuất mô tô, xe máy Chi tiết: Gia công máy móc thiết bị mô tô (Không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế Chi tiết: Sản xuất, gia công, tân trang ghế massage (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (Trừ xi mạ, đánh bóng kim loại, không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (Trừ xi mạ, đánh bóng kim loại, không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống |
4632 | Bán buôn thực phẩm (không hoạt động tại trụ sở) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (trừ hóa lỏng khí để vận chuyển) |
5012 | Vận tải hàng hóa ven biển và viễn dương |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Hoạt động giao nhận hàng hóa; dịch vụ đại lý tàu biển; dịch vụ đại lý vận tải đường biển; hoạt động của đại lý bán vé máy bay; hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa, kể cả dịch vụ liên quan đến hậu cần; hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa, hoạt động hậu cần; Môi giới tàu biển, phương tiện vận tải đường bộ; Hoạt động của các đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không (trừ hóa khí lỏng để vận chuyển và hoạt động liên quan đến vận tải hàng không). |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu |