3603897219 - CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ H&M
CÔNG TY TNHH DỊCH VỤ THƯƠNG MẠI QUỐC TẾ H&M | |
---|---|
Tên quốc tế | H&M INTERNATIONAL TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CÔNG TY TNHH DV TM H&M |
Mã số thuế | 3603897219 |
Địa chỉ | Số 111, tổ 5, ấp 6, Xã Bình Sơn, Huyện Long Thành, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN KHẮC HOAN ( sinh năm 1981 - Bình Thuận) |
Điện thoại | 0968369480 |
Ngày hoạt động | 2023-01-04 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Thành - Nhơn Trạch |
Cập nhật mã số thuế 3603897219 lần cuối vào 2023-12-07 07:16:40. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1392 | Sản xuất hàng dệt sẵn (trừ trang phục) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1399 | Sản xuất các loại hàng dệt khác chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) Chi tiết: Sản xuất quần áo bảo hộ lao động, khẩu trang (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1709 | Sản xuất các sản phẩm khác từ giấy và bìa chưa được phân vào đâu (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì, kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi, dệt, may, đan) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định pháp luật) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
3100 | Sản xuất giường, tủ, bàn, ghế (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3290 | Sản xuất khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Sản xuất thiết bị bảo vệ an toàn cá nhân, găng tay. (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không chứa hàng tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3812 | Thu gom rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3821 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3822 | Xử lý và tiêu huỷ rác thải độc hại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3830 | Tái chế phế liệu Chi tiết: Tái chế phế liệu giấy, nhựa, cao su, thủy tinh. (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở Chi tiết: Xây dựng xưởng lắp ráp; Lắp ráp và ghép các cấu kiện xây dựng đúc sẵn tại hiện trường xây dựng. |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: Lắp đặt hệ thống báo cháy, chữa cháy, hệ thống chống trộm, camera quan sát. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (trừ đấu giá tài sản) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn thịt gia súc, gia cầm tươi, đông lạnh, sơ chế; Bán buôn các sản phẩm từ thịt gia súc, gia cầm, nội tạng dạng thịt từ gia súc, gia cầm; Bán buôn thủy sản tươi, đông lạnh và chế biến; Bán buôn các loại rau, củ, quả tươi, đông lạnh và chế biến, nước rau ép, nước quả ép; Bán buôn cà phê; Bán buôn chè; Bán buôn đường, sữa và các sản phẩm từ sữa, bánh kẹo và các sản phẩm chế biến từ ngũ cốc, bột, tinh bột; Bán buôn trứng và các sản phẩm từ trứng; Bán buôn dầu, mỡ động thực vật; Bán buôn hạt tiêu, gia vị khác. (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép Chi tiết: Bán buôn bao tay, khẩu trang, quần áo bảo hộ lao động. |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự, Bán buôn đồ dùng gia đình bằng gốm, sứ, thủy tinh. |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông Chi tiết : Bán buôn thiết bị bảo hộ lao động, thiết bị phòng cháy chữa cháy, hệ thống camera quan sát. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác Chi tiết: Bán buôn thiết bị điện và vật liệu điện. Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy ngành cơ khí. |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thiếc, inox, tôn. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại hoặc phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) - Bán buôn bao bì các loại, vải vụ các loại, bông, sợi. - Bán buôn hóa chất (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất Bảng 1 theo Công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: - Gửi hàng, giao nhận hàng hóa. - Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn. - Hoạt động của đại lý làm thủ tục Hải quan. - Hoạt động của đại lý vận tải hàng hóa đường biển và hàng không. - Hoạt động liên quan khác như: bao gói hàng hóa nhằm mục đích bảo vệ hàng hóa trên đường vận chuyển, dỡ hàng hóa, lấy mẫu, cân hàng hóa. |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác Chi tiết: Dịch vụ cầm đồ. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7730 | Cho thuê máy móc, thiết bị và đồ dùng hữu hình khác |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác Chi tiết: Dịch vụ photocopy. |
8292 | Dịch vụ đóng gói |