3603874846 - CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SAHACO
CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ QUỐC TẾ SAHACO | |
---|---|
Tên quốc tế | SAHACO INTERNATIONAL INVESTMENT JOINT STOCK COMPANY |
Mã số thuế | 3603874846 |
Địa chỉ | 215, ấp Bùi Chu, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM ĐỨC QUANG ( sinh năm 1974 - Nghệ An) |
Điện thoại | 0931976668 |
Ngày hoạt động | 2022-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Cập nhật mã số thuế 3603874846 lần cuối vào 2024-06-20 09:53:21. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0510 | Khai thác và thu gom than cứng |
0520 | Khai thác và thu gom than non |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét |
0899 | Khai khoáng khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: khai khoáng, chế biến khoáng chất và nguyên liệu phục vụ ngành xây dựng |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: sản xuất nhựa, tất cả các sản phẩm từ nhựa như: - Đồ nhựa dùng để gói hàng; - Các sản phẩm plastic bán chế biến: đĩa, tấm, khối, mảnh nhựa - Các sản phẩm hoàn thiện như: ống, vòi nhựa, thiết bị.... - Đồ nhựa cho xây dựng, sản phẩm nhựa chuyển hóa, đá nhân tạo, tám phủ sàn bằng nhựa ....... - Sản xuất, gia công các loại mút xốp để làm các sản phẩm như: bao bì, phụ liệu lót hàng, vỏ bọc chống va đập, vỏ hộp thực phẩm, tấm cách nhiệt và các sản phẩm công nghiệp khác; - Sản xuất, gia công màng xốp hơi, màng ni lông |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác Chi tiết: xây dựng công trình xử lý bùn |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác Chi tiết: - Xây dựng công trình thể thao ngoài trời. - Chia tách đất với cải tạo đất (ví dụ: đắp, mở rộng đường, cơ sở hạ tầng công...). |
4311 | Phá dỡ (không bao gồm hoạt động nổ mìn) |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác Chi tiết: - Lắp đặt thang máy, cầu thang tự động; - Các loại cửa tự động; - Hệ thống đèn chiếu sáng; - Hệ thống hút bụi; - Hệ thống âm thanh; - Hệ thống thiết bị dùng cho vui chơi giải trí. |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác Chi tiết: - Xây dựng nền móng của toà nhà; - Thử độ ẩm và các công việc thử nước; - Chống ẩm các toà nhà; - Các công việc dưới bề mặt. |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác Chi tiết: bán buôn ô tô và xe cơ giới chuyên phục vụ ngành công nghiệp xây dựng. |
4541 | Bán mô tô, xe máy loại trừ hoạt động đấu giá |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: - Đại lý bán hàng hoá (loại trừ hoạt động đấu giá); - Đại lý môi giới bán hàng hoá. |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình Chi tiết: - Bán buôn vali, cặp, túi, ví, hàng da và giả da; - Bán buôn dụng cụ y tế; - Bán buôn đồ điện gia dụng, đèn và bộ đèn điện; - Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất; - Bán buôn dụng cụ thể dục, thể thao. |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn than đá, than non, than bùn, than củi, than cốc (trừ kinh doanh khí dầu mỏ hóa lỏng LPG và dầu nhớt cặn ) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (Trừ mua bán vàng và kim loại quý) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn gỗ cây, tre, nứa; - Bán buôn sản phẩm gỗ sơ chế; - Bán buôn sơn và véc ni; - Bán buôn vật liệu xây dựng như: cát, sỏi; - Bán buôn giấy dán tường và phủ sàn; - Bán buôn kính phẳng; - Bán buôn đồ ngũ kim và khoá; - Bán buôn ống nối, khớp nối và chi tiết lắp ghép khác; - Bán buôn bình đun nước nóng; - Bán buôn thiết bị vệ sinh như: Bồn tắm, chậu rửa, bệ xí, đồ sứ vệ sinh khác; - Bán buôn thiết bị lắp đặt vệ sinh như: Ống, ống dẫn, khớp nối, vòi, cút chữ T, ống cao su,...; - Bán buôn dụng cụ cầm tay: Búa, cưa, tua vít, dụng cụ cầm tay khác. |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: - Bán buôn nguyên liệu ngành nhựa; - Bán buôn các sản phẩm từ nhựa. - Bán buôn cao su nguyên liệu - Bán buôn phế liệu, phế thải kim loại/phi kim loại, nguyên liệu để tái sinh bao gồm thu mua, sắp xếp, phân loại, làm sạch những hàng hóa đã qua sử dụng để lấy ra những phụ tùng có thể sử dụng lại (ví dụ: tháo dỡ ô tô, máy tính, ti vi cũ...), đóng gói, lưu kho và phân phối nhưng không thực hiện hoạt động nào làm biến đổi hàng hóa. Những hàng hóa được mua bán là những loại còn có giá trị |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: – Bán lẻ chuyên doanh các mặt hàng: Vải; Len, sợi; Nguyên liệu chính để làm chăn, thảm thêu hoặc đồ thêu; Đồ kim chỉ: Kim, chỉ khâu... |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ giường, tủ, bàn, ghế và đồ dùng nội thất tương tự; - Bán lẻ đèn và bộ đèn; - Bán lẻ dụng cụ gia đình và dao kéo, dụng cụ cắt, gọt; hàng gốm, sứ, hàng thủy tinh; - Bán lẻ sản phẩm bằng gỗ, lie, hàng đan lát bằng tre, song, mây và vật liệu tết bện; - Bán lẻ thiết bị gia dụng. |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: - Bán lẻ dụng cụ y tế; - Bán lẻ nước hoa, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh. |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống Quán cafe, nước hoa quả, giải khát; nước mía, nước sinh tố, quán chè, xe bán rong đồ uống... |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (trừ tư vấn tài chính, kế toán, bảo hiểm, pháp luật ). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (Trừ tư vấn tài chính, kế toán, pháp luật, bảo hiểm). |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: nghiên cứu ứng dụng, chuyển giao công nghệ trong lĩnh vực sản xuất nguyên vật liệu xây dựng. |
8532 | Đào tạo trung cấp Chi tiết: đào tạo nghề |