3603818601 - CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI TẤN LỘC PHÁT
CÔNG TY TNHH TRANG TRẠI TẤN LỘC PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3603818601 |
Địa chỉ | Số 23, đường Trương Định, khu phố 2, Phường Tân Mai, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | CÁP TRƯƠNG QUỐC HIẾU Ngoài ra CÁP TRƯƠNG QUỐC HIẾU còn đại diện các doanh nghiệp:
|
Điện thoại | 0937607489 |
Ngày hoạt động | 2021-06-22 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603818601 lần cuối vào 2023-12-14 23:19:42. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không trồng trọt tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không trồng trọt tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không trồng trọt tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không trồng trọt tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng trọt tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng trọt tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không trồng trọt tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không trồng trọt tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không trồng trọt tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không trồng trọt tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0131 | Nhân và chăm sóc cây giống hàng năm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0132 | Nhân và chăm sóc cây giống lâu năm (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không sơ chế tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
0164 | Xử lý hạt giống để nhân giống (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở) |
0312 | Khai thác thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3511 | Sản xuất điện (trừ truyền tải, điều độ hệ thống điện quốc gia và quản lý lưới điện phân phối, thủy điện đa mục tiêu, điện hạt nhân) (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4631 | Bán buôn gạo |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (về VLXD, không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (không chứa hàng tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (đối với thuốc trừ sâu và hóa chất khác sử dụng trong nông nghiệp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (trừ các loại hóa chất, khoáng vật quy định tại phụ lục II luật đầu tư 2020, không chứa hàng tại trụ sở). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm, riêng rượu và thuốc lá điếu nội địa, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7214 | Nghiên cứu khoa học và phát triển công nghệ trong lĩnh vực khoa học nông nghiệp |