3603724350 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG XANH THIÊN ÂN
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ VÀ PHÁT TRIỂN NĂNG LƯỢNG XANH THIÊN ÂN | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN AN INVESTMENT AND GREEN ENERGY DEVELOPMENT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIEN AN INVESTMENT AND GREEN ENERGY DEVELOPMENT CO., LTD |
Mã số thuế | 3603724350 |
Địa chỉ | Số 10, Trung Tâm Dịch Vụ KCN AMATA, Đường AMATA, KCN AMATA, Phường Long Bình, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | LÊ NGỌC THƯỞNG Ngoài ra LÊ NGỌC THƯỞNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2020-05-20 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603724350 lần cuối vào 2024-06-20 09:31:51. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ (không hoạt động tại trụ sở). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3511 | Sản xuất điện (không sảm xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3512 | Truyền tải và phân phối điện (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3600 | Khai thác, xử lý và cung cấp nước (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). (Trường hợp khai thác nước dưới đất, chỉ hoạt động khi được cơ quan có thẩm quyền cho phép). |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4211 | Xây dựng công trình đường sắt |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện Chi tiết: Thi công các công trình điện đến cấp điện áp 110 KV, công trình bưu chính viễn thông |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4229 | Xây dựng công trình công ích khác |
4291 | Xây dựng công trình thủy |
4292 | Xây dựng công trình khai khoáng |
4293 | Xây dựng công trình chế biến, chế tạo |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện Chi tiết: Hệ thống cáp quang, hệ thống chiếu sáng, hệ thống PCCC (trừ xi mạ, gia công cơ khí). |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7110 | Hoạt động kiến trúc và tư vấn kỹ thuật có liên quan Chi tiết: Thiết kế mạng thông tin liên lạc trong công trình xây dựng. Thiết kế điện công trình có cấp điện áp đến dưới 110KV. Thiết kế hệ thống PCCC. Tư vấn giám sát các công trình điện đến cấp điện áp 110KV (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7120 | Kiểm tra và phân tích kỹ thuật Chi tiết: Kiểm tra, thử nghiệm thiết bị điện, trạm điện và đường dây đến 110KV . |