3603722307 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ TRUNG DŨNG
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ CƠ KHÍ TRUNG DŨNG | |
---|---|
Tên viết tắt | CTY TNHH TM DV CK TRUNG DŨNG |
Mã số thuế | 3603722307 |
Địa chỉ | Số 186, Nguyễn Tri Phương ( Nối Dài), KP 6, Phường Xuân An, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN DŨNG Ngoài ra TRẦN VĂN DŨNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | Bị ẩn theo yêu cầu người dùng |
Ngày hoạt động | 2020-05-12 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603722307 lần cuối vào 2024-06-20 09:31:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của TỔNG CÔNG TY DỊCH VỤ VIỄN THÔNG (LOẠI HÌNH: CÔNG TY TNHH).
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2591 | Rèn, dập, ép và cán kim loại; luyện bột kim loại : Rèn, dập, ép và cán kim loại (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí. (trừ xi mạ, tráng phủ kim loại) (không gia công tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu : Sản xuất các sản phẩm bằng sắt , thép, nhôm, thiếc, inox (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3314 | Sửa chữa thiết bị điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp (trừ xi mạ, gia công cơ khí) (không lắp đặt tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4101 | Xây dựng nhà để ở |
4102 | Xây dựng nhà không để ở |
4212 | Xây dựng công trình đường bộ |
4221 | Xây dựng công trình điện |
4222 | Xây dựng công trình cấp, thoát nước |
4223 | Xây dựng công trình viễn thông, thông tin liên lạc |
4299 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4330 | Hoàn thiện công trình xây dựng |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4520 | Bảo dưỡng, sửa chữa ô tô và xe có động cơ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4530 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4542 | Bảo dưỡng và sửa chữa mô tô, xe máy (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn sắt, thép, nhôm, đồng, thiếc, inox, tôn |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác : Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (riêng kinh doanh rượu, thuốc lá chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác : Cung cấp suất ăn công nghiệp (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
6492 | Hoạt động cấp tín dụng khác : Dịch vụ cầm đồ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất : Tư Vấn, Môi giới bất động sản. (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng : Trang trí sân khấu, lễ hội, cổng chào. |
7420 | Hoạt động nhiếp ảnh : Dịch vụ quay phim, chụp hình. |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7729 | Cho thuê đồ dùng cá nhân và gia đình khác : Cho thuê nhà vòm, nhà tiền chế, dù che, bàn, ghế, dụng cụ âm thanh, ánh sáng. |
7810 | Hoạt động của các trung tâm, đại lý tư vấn, giới thiệu và môi giới lao động, việc làm (không cung ứng người lao động của doanh nghiệp sang làm việc tạm thời cho người sử dụng lao động khác theo Nghị định 55/2013/NĐ-CP ngày 22/05/2013 của Chính phủ Quy định chi tiết thi hành Khoản 3 Điều 54 của Bộ Luật Lao động về việc cấp phép hoạt động cho thuê lại lao động, việc ký quỹ và Danh mục công việc được thực hiện cho thuê lại lao động; chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
7820 | Cung ứng lao động tạm thời động (trừ cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7830 | Cung ứng và quản lý nguồn lao động : Cung ứng và quản lý nguồn lao động trong nước động (trừ cho thuê lại lao động, chỉ hoạt động khi được Sở Lao động và Thương binh xã hội cấp giấy phép và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7990 | Dịch vụ đặt chỗ và các dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |