3603683383 - CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MỘC MIÊN VIỆT NAM
CÔNG TY TNHH SẢN XUẤT THƯƠNG MẠI DỊCH VỤ THIÊN MỘC MIÊN VIỆT NAM | |
---|---|
Tên quốc tế | THIEN MOC MIEN VIET NAM PRODUCTION TRADING SERVICES COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | THIÊN MỘC MIÊN |
Mã số thuế | 3603683383 |
Địa chỉ | Số 25, đường Hùng Vương, Phường Xuân An, Thành phố Long khánh, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN PHƯƠNG Ngoài ra PHẠM VĂN PHƯƠNG còn đại diện các doanh nghiệp: |
Ngày hoạt động | 2019-11-14 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Long Khánh - Cẩm Mỹ |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603683383 lần cuối vào 2024-06-20 09:28:39. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
1811 | In ấn (trừ in tráng bao bì kim loại và in trên các sản phẩm vải, sợi dệt may, đan) (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
1820 | Sao chép bản ghi các loại (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
2011 | Sản xuất hoá chất cơ bản (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2029 | Sản xuất sản phẩm hoá chất khác chưa được phân vào đâu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện (trừ xi mạ, gia công cơ khí) |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý, môi giới hàng hóa (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình |
4651 | Bán buôn máy vi tính, thiết bị ngoại vi và phần mềm |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ xi mạ) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật về môi trường). |
4690 | Bán buôn tổng hợp (trừ mặt hàng nhà nước cấm) |
4711 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào chiếm tỷ trọng lớn trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4721 | Bán lẻ lương thực trong các cửa hàng chuyên doanh |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch). |
4724 | Bán lẻ sản phẩm thuốc lá, thuốc lào trong các cửa hàng chuyên doanh (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4741 | Bán lẻ máy vi tính, thiết bị ngoại vi, phần mềm và thiết bị viễn thông trong các cửa hàng chuyên doanh |
4742 | Bán lẻ thiết bị nghe nhìn trong các cửa hàng chuyên doanh |
4752 | Bán lẻ đồ ngũ kim, sơn, kính và thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng trong các cửa hàng chuyên doanh |
4753 | Bán lẻ thảm, đệm, chăn, màn, rèm, vật liệu phủ tường và sàn trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4761 | Bán lẻ sách, báo, tạp chí văn phòng phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh |
4763 | Bán lẻ thiết bị, dụng cụ thể dục, thể thao trong các cửa hàng chuyên doanh |
4764 | Bán lẻ trò chơi, đồ chơi trong các cửa hàng chuyên doanh |
4771 | Bán lẻ hàng may mặc, giày dép, hàng da và giả da trong các cửa hàng chuyên doanh |
4772 | Bán lẻ thuốc, dụng cụ y tế, mỹ phẩm và vật phẩm vệ sinh trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh |
4781 | Bán lẻ lương thực, thực phẩm, đồ uống, thuốc lá, thuốc lào lưu động hoặc tại chợ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4782 | Bán lẻ hàng dệt, may sẵn, giày dép lưu động hoặc tại chợ |
4789 | Bán lẻ hàng hóa khác lưu động hoặc tại chợ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4791 | Bán lẻ theo yêu cầu đặt hàng qua bưu điện hoặc internet (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa (không hoạt động tại trụ sở; trừ kinh doanh kho bãi). chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
5225 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải Chi tiết: Dịch vụ logistics; gửi hàng, giao nhận hàng hóa; Thu, phát các chứng từ vận tải và vận đơn; Hoạt động của đại lý làm thủ tục hải quan; Đóng gói, bao gói hàng hóa; Hoạt động của các đại lý bán vé máy bay (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
6201 | Lập trình máy vi tính |
6311 | Xử lý dữ liệu, cho thuê và các hoạt động liên quan |
6312 | Cổng thông tin |
6399 | Dịch vụ thông tin khác chưa được phân vào đâu |
6619 | Hoạt động hỗ trợ dịch vụ tài chính chưa được phân vào đâu Chi tiết: Hoạt động tư vấn đầu tư (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế Chi tiết: Dịch vụ làm thủ tục về thuế (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7020 | Hoạt động tư vấn quản lý (trừ tư vấn pháp luật, tài chính, kế toán, kiểm toán, tư vấn thiết kế, khảo sát, giám sát xây dựng) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định) |
7310 | Quảng cáo (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7320 | Nghiên cứu thị trường và thăm dò dư luận (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7410 | Hoạt động thiết kế chuyên dụng (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
8121 | Vệ sinh chung nhà cửa |
8129 | Vệ sinh nhà cửa và các công trình khác |
8130 | Dịch vụ chăm sóc và duy trì cảnh quan |
8211 | Dịch vụ hành chính văn phòng tổng hợp |
8219 | Photo, chuẩn bị tài liệu và các hoạt động hỗ trợ văn phòng đặc biệt khác |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
8292 | Dịch vụ đóng gói (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định) |
8299 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ kinh doanh khác còn lại chưa được phân vào đâu (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
8560 | Dịch vụ hỗ trợ giáo dục (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
9000 | Hoạt động sáng tác, nghệ thuật và giải trí (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
9321 | Hoạt động của các công viên vui chơi và công viên theo chủ đề (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
9511 | Sửa chữa máy vi tính và thiết bị ngoại vi |
9610 | Dịch vụ tắm hơi, massage và các dịch vụ tăng cường sức khoẻ tương tự (trừ hoạt động thể thao) (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
9631 | Cắt tóc, làm đầu, gội đầu (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |