3603610152 - CÔNG TY TNHH ÁNH HUÂN
CÔNG TY TNHH ÁNH HUÂN | |
---|---|
Mã số thuế | 3603610152 |
Địa chỉ | 175, khu phố Long Đức 1, Phường Tam Phước, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | TRẦN VĂN HUÂN Ngoài ra TRẦN VĂN HUÂN còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 02513528144 |
Ngày hoạt động | 2018-12-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603610152 lần cuối vào 2023-12-21 18:25:32. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không trồng trọt tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không trồng trọt tại trụ sở) |
0115 | Trồng cây thuốc lá, thuốc lào (không trồng trọt tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không trồng trọt tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng trọt tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng trọt tại trụ sở) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0123 | Trồng cây điều (không trồng trọt tại trụ sở) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không trồng trọt tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không trồng trọt tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không trồng trọt tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không trồng trọt tại trụ sở) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (không trồng trọt tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0142 | Chăn nuôi ngựa, lừa, la (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0149 | Chăn nuôi khác (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (không hoạt động tại trụ sở) |
0220 | Khai thác gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0231 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ (từ nguồn gỗ hợp pháp, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0232 | Thu nhặt lâm sản khác trừ gỗ (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0240 | Hoạt động dịch vụ lâm nghiệp (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0321 | Nuôi trồng thuỷ sản biển (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về chủ trương đầu tư và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4799 | Bán lẻ hình thức khác chưa được phân vào đâu |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
6820 | Tư vấn, môi giới, đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất (Trừ đấu giá bất động sản, đấu giá quyền sử dụng đất) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |