3603559442 - CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH THÀNH PHÁT
CÔNG TY TNHH ĐẦU TƯ XUẤT NHẬP KHẨU THÀNH THÀNH PHÁT | |
---|---|
Mã số thuế | 3603559442 |
Địa chỉ | Khu I, Ấp Xuân Thiện, Xã Xuân Thiện, Huyện Thống Nhất, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN ĐỨC TRUNG |
Điện thoại | 0901323663 |
Ngày hoạt động | 2018-05-31 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603559442 lần cuối vào 2024-06-20 01:34:49. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN CÔNG NGHỆ THẺ NACENCOMM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0114 | Trồng cây mía (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0121 | Trồng cây ăn quả (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0122 | Trồng cây lấy quả chứa dầu (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0123 | Trồng cây điều (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0124 | Trồng cây hồ tiêu (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0126 | Trồng cây cà phê (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0127 | Trồng cây chè (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
0130 | Nhân và chăm sóc cây giống nông nghiệp (Không hoạt động tại trụ sở chính) |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ các sản phẩm văn hóa phản động, đồi trụy, mê tín dị đoan có hại đến giáo dục thẩm mỹ, nhân cách) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn hóa chất (trừ hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
6920 | Hoạt động liên quan đến kế toán, kiểm toán và tư vấn về thuế (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |
8230 | Tổ chức giới thiệu và xúc tiến thương mại (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định pháp luật) |