3603447499-002 - CÔNG TY CỔ PHẦN MNS FEED - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 2
CÔNG TY CỔ PHẦN MNS FEED - CHI NHÁNH ĐỒNG NAI 2 | |
---|---|
Tên quốc tế | MNS FEED CORPORATION - DONG NAI 2 BRANCH |
Tên viết tắt | MNS FEED DONG NAI 2 BRANCH |
Mã số thuế | 3603447499-002 |
Địa chỉ | Đường số 4, KCN Sông Mây, Xã Bắc Sơn, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | JOHAN CHRISTIAAN VAN DEN BAN |
Điện thoại | 0251 3968 175 |
Ngày hoạt động | 2022-05-17 |
Quản lý bởi | Cục Thuế Tỉnh Đồng Nai |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603447499-002 lần cuối vào 2023-12-09 06:40:33. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0145 | Chăn nuôi lợn Chi tiết: Đầu tư và hợp tác chăn nuôi heo và gia súc với tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong nước (không thực hiện tại trụ sở chính) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm Chi tiết: Đầu tư và hợp tác chăn nuôi gia cầm với tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong nước (không thực hiện tại trụ sở chính) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản Chi tiết: Chế biến cá, tôm, mực |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản Chi tiết: Sản xuất, chế biến, gia công các sản phẩm thức ăn gia súc, gia cầm và thủy sản. |
2220 | Sản xuất sản phẩm từ plastic Chi tiết: Sản xuất bao bì nhựa PP, PE |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Buôn bán ngô và các loại ngũ cốc khác; Bán buôn động vật sống; Buôn bán thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản; Buôn bán nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa, lúa gạo); bán buôn giống thủy sản; Thực hiện quyền xuất khẩu, quyền nhập khẩu, quyền phân phối bán buôn các hàng hóa không thuộc danh mục hàng hóa cấm xuất khẩu, cấm nhập khẩu và danh mục hàng hóa không được phân phối theo quy định của pháp luật Việt Nam hoặc không thuộc diện hạn chế theo cam kết quốc tế trong các điều ước quốc tế mà Việt Nam là thành viên (không bán buôn nông sản tại trụ sở) (CPC 622) |
4632 | Bán buôn thực phẩm Chi tiết: Bán buôn hải sản (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn bao bì giấy, nilon, bao bì nhựa các loại |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thuỷ sản |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê Chi tiết: Cho thuê văn phòng, kho bãi, nhà xưởng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |