3603378301 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÍ CÔNG NGHIỆP KHANG THỊNH
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN KHÍ CÔNG NGHIỆP KHANG THỊNH | |
---|---|
Mã số thuế | 3603378301 |
Địa chỉ | Số 28/15/4, đường Nguyễn Bảo Đức, KP 6, Phường Tam Hiệp, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | BÙI QUANG THỊNH Ngoài ra BÙI QUANG THỊNH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613912773 |
Ngày hoạt động | 2016-05-18 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603378301 lần cuối vào 2023-12-28 00:49:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY TNHH CÔNG NGHỆ LCD VIỆT NAM.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (trừ xi mạ) (không sửa chữa tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4390 | Hoạt động xây dựng chuyên dụng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4512 | Bán lẻ ô tô con (loại 12 chỗ ngồi trở xuống) |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4541 | Bán mô tô, xe máy |
4543 | Bán phụ tùng và các bộ phận phụ trợ của mô tô, xe máy |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (thực hiện theo Quyết định số 62/2013/QĐ-TTg ngày 25/10/2013 của Thủ tướng Chính phủ) (trừ động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm) |
4633 | Bán buôn đồ uống (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan Chi tiết: Bán buôn khí dầu mỏ hóa lỏng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại (trừ kinh doanh vàng miếng) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa vật liệu xây dựng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu (trừ thuốc bảo vệ thực vật và hóa chất bảng 1 theo công ước Quốc tế, hóa chất độc hại thuộc danh mục cấm và hóa chất thuộc danh mục phải có chứng chỉ hành nghề, không chứa hàng tại trụ sở). (trừ phế liệu độc hại, phế thải nguy hại, phế liệu nhập khẩu gây ô nhiễm môi trường; không chứa phế liệu tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4719 | Bán lẻ khác trong các cửa hàng kinh doanh tổng hợp |
4759 | Bán lẻ đồ điện gia dụng, giường, tủ, bàn, ghế và đồ nội thất tương tự, đèn và bộ đèn điện, đồ dùng gia đình khác chưa được phân vào đâu trong các cửa hàng chuyên doanh |
4773 | Bán lẻ hàng hóa khác mới trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ khí dầu mỏ hóa lỏng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật và phù hợp với quy hoạch) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng karaoke và các dịch vụ kèm theo) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5629 | Dịch vụ ăn uống khác (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật) |
5630 | Dịch vụ phục vụ đồ uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, vũ trường, phòng hát karaoke và các dịch vụ kèm theo) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |