3603080297 - CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỨC NGỌC
CÔNG TY TNHH MỘT THÀNH VIÊN DỊCH VỤ - THƯƠNG MẠI HOÀNG ĐỨC NGỌC | |
---|---|
Tên quốc tế | HOANG DUC NGOC SERVICES - TRADING COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603080297 |
Địa chỉ | Số 9/1, K3 Ấp Thuận Trường, Xã Sông Thao, Huyện Trảng Bom, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ MỘNG OANH Ngoài ra NGUYỄN THỊ MỘNG OANH còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0613670700 |
Ngày hoạt động | 2013-10-07 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Trảng Bom - Thống Nhất |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603080297 lần cuối vào 2023-12-28 04:07:31. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở). |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
0125 | Trồng cây cao su (không trồng tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0150 | Trồng trọt, chăn nuôi hỗn hợp Chi tiết: Gieo trồng và kết hợp chăn nuôi gia súc (không hoạt động tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (chỉ hoạt khi có đủ điều kiện theo quy định ). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng Chi tiết: - Ươm giống cây lâm nghiệp. - Trồng rừng và chăm sóc rừng lấy gỗ. (không hoạt động tại trụ sở). |
0221 | Khai thác gỗ Chi tiết: Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở). |
0222 | Khai thác lâm sản khác trừ gỗ Chi tiết: Khai thác củi, luồng, vẩu, tre, nứa. |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét Chi tiết: Khai thác đá, sỏi, đất sét (không hoạt động tại trụ sở, chỉ khai thác khi có giấy phép khai thác và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). Khai thác cát (chỉ khai thác khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật, hoạt động ngoài tỉnh). |
0892 | Khai thác và thu gom than bùn Chi tiết: Khai thác than bùn, thu gom than bùn (không khai thác tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không hoạt động tại trụ sở) |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng (không sản xuất tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ Chi tiết: Sản xuất thùng gỗ, hòm, thùng thưa (không sản xuất tại trụ sở). |
2012 | Sản xuất phân bón và hợp chất ni tơ Chi tiết: - Sản xuất phân bón như: Phân urê, phân lân thô tự nhiên và muối kali thô tư nhiên . - Sản xuất sản phẩm có chứa ni tơ. (không sản xuất tại trụ sở). |
3811 | Thu gom rác thải không độc hại (không hoạt động tại trụ sở) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm vàc ó đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại hạt ngũ cốc khác. - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại Chi tiết: Bán buôn sắt, thép, đồng, nhôm, chì, kẽm). |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng Chi tiết: - Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa đất, đá, cát, sỏi, xi măng tại trụ sở). - Bán buôn gỗ chế biến, ván ép các loại (từ nguồn gỗ hợp pháp). |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Bán buôn phế liệu (trừ chất thải nguy hại theo danh mục tại Quyết định Số 23/2006/QĐ-BTNMT ngày 26/12/2006 của Bộ Trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường và chỉ được hoạt động khi có bảng đăng ký cam kết bảo vệ môi trường và đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). - Bán buôn phân bón, linh phụ kiện ngành in, nguyên liệu sản xuất phân bón. (không chứa hàng tại trụ sở). |
4723 | Bán lẻ đồ uống trong các cửa hàng chuyên doanh Chi tiết: Bán lẻ nước giải khát các loại |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động Chi tiết: Quán ăn, hàng ăn uống. Dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động khác (không bao gồm kinh doanh quán bar và các dịch vụ giải khát có kèm khiêu vũ) (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật và thực hiện theo Điều 11 Luật Kinh doanh bất động sản Số 66/2014/QH13 ngày 25/11/2014) |
7490 | Hoạt động chuyên môn, khoa học và công nghệ khác chưa được phân vào đâu Chi tiết: Tư vấn, hướng dẫn và chuyển giao kỹ thuật trồng rau củ quả sạch) |
7911 | Đại lý du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
7912 | Điều hành tua du lịch (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |