3603066849 - CÔNG TY TNHH CHÂU QUANG PHÁT
CÔNG TY TNHH CHÂU QUANG PHÁT | |
---|---|
Tên quốc tế | CHAU QUANG PHAT COMPANY LIMITED |
Tên viết tắt | CHAU QUANG PHAT CO., LTD |
Mã số thuế | 3603066849 |
Địa chỉ | Số 90, Tổ 16, KP 2, Phường Bình Đa, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN THỊ ĐƯỜNG |
Điện thoại | 0613838888 |
Ngày hoạt động | 2013-07-24 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3603066849 lần cuối vào 2024-01-03 18:14:22. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không trồng tại trụ sở). |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không trồng cây tại trụ sở). |
0121 | Trồng cây ăn quả (không trồng cây ăn quả tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (không chăn nuôi tại trụ sở). |
0161 | Hoạt động dịch vụ trồng trọt (không hoạt động tại trụ sở). |
0162 | Hoạt động dịch vụ chăn nuôi (không hoạt động tại trụ sở). |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch (không hoạt động tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến tại trụ sở) (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (không chế biến tại trụ sở). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (không chế biến tại trụ sở). |
1071 | Sản xuất các loại bánh từ bột (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
1075 | Sản xuất món ăn, thức ăn chế biến sẵn Chi tiết: - Sản xuất dưa muối, kim chi, tỏi ngâm, ớt ngâm, măng ngâm. - Sản xuất rau sấy khô (hành, cà rốt, cải). (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định). |
1104 | Sản xuất đồ uống không cồn, nước khoáng Chi tiết: Sản xuất nước tinh khiết, nước uống từ nguồn nước thủy cục (chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: - Bán buôn thóc, ngô và các loại ngũ cốc khác. - Bán buôn hoa và cây. - Bán buôn thức ăn và nguyên liệu làm thức ăn cho gia súc, gia cầm và thủy sản. |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát các loại, nước uống đóng chai tinh khiết (riêng rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện kinh doanh theo quy định của pháp luật). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ bán buôn dược phẩm). |
4722 | Bán lẻ thực phẩm trong các cửa hàng chuyên doanh (trừ thịt động vật hoang dã trong danh mục cấm). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của Pháp luật). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
8292 | Dịch vụ đóng gói (không đóng gói tại trụ sở) (trừ đóng gói, sang chiết thuốc bảo vệ thực vật, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |