3603055967 - CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SINH VIÊN TOÀN CẦU
CÔNG TY TNHH PHÁT TRIỂN SINH VIÊN TOÀN CẦU | |
---|---|
Tên quốc tế | STUDENTS DEVELOPMENT GLOBAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3603055967 |
Địa chỉ | Tổ 8, KP 4, Phường Trảng Dài, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | PHẠM VĂN TƯỜNG |
Điện thoại | 0988746279 |
Ngày hoạt động | 2013-05-28 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603055967 lần cuối vào 2023-12-27 23:27:20. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không hoạt động tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1030 | Chế biến và bảo quản rau quả (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1061 | Xay xát và sản xuất bột thô (không hoạt động tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1410 | May trang phục (trừ trang phục từ da lông thú) (không hoạt động tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1621 | Sản xuất gỗ dán, gỗ lạng, ván ép và ván mỏng khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
1702 | Sản xuất giấy nhăn, bìa nhăn, bao bì từ giấy và bìa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2310 | Sản xuất thuỷ tinh và sản phẩm từ thuỷ tinh (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác (không sản xuất tại trụ sở, chỉ được hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá Chi tiết: Đại lý môi giới (trừ môi giới bất động sản). |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống Chi tiết: Bán buôn nông sản (đối với hạt điều và bông vải phải thực hiện theo Quyết định số 80/2002/QĐ-TTg ngày 24/06/2002 của Thủ Tướng Chính Phủ), lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4631 | Bán buôn gạo |
4632 | Bán buôn thực phẩm (trừ thịt động vật hoang dã thuộc danh mục cấm). |
4633 | Bán buôn đồ uống Chi tiết: Bán buôn rượu, bia, nước giải khát (riêng kinh doanh rượu chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định). |
4641 | Bán buôn vải, hàng may sẵn, giày dép |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình (trừ dược phẩm) |
4751 | Bán lẻ vải, len, sợi, chỉ khâu và hàng dệt khác trong các cửa hàng chuyên doanh |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Sở Giao Thông Vận Tải). |
4932 | Vận tải hành khách đường bộ khác Chi tiết: Vận tải hành khách đường bộ theo hợp đồng (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Sở Giao Thông Vận Tải). |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ (chỉ hoạt động khi có giấy phép của Sở Giao Thông Vận Tải). |
5210 | Kho bãi và lưu giữ hàng hóa |
5221 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường sắt và đường bộ Chi tiết: Hoạt động dịch vụ hỗ trợ trực tiếp cho vận tải đường bộ (chỉ được hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |
5224 | Bốc xếp hàng hóa |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày (không hoạt động tại trụ sở). |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động (không bao gồm kinh doanh quán bar - không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |