3603049346 - CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP THĂNG PHÚ
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ CÔNG NGHIỆP THĂNG PHÚ | |
---|---|
Tên quốc tế | THANG PHU INDUSTRIAL EQUIPMENT JOINT STOCK COMPANY |
Tên viết tắt | THANG PHU INDUSTRIAL EQUIPMENT J.S.C |
Mã số thuế | 3603049346 |
Địa chỉ | Văn phòng giao dịch: Số 425, Tổ 7, Ấp Miễu, Xã Phước Tân, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | NGUYỄN PHÚ VI Ngoài ra NGUYỄN PHÚ VI còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0909421066 |
Ngày hoạt động | 2013-04-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty cổ phần ngoài NN |
Tình trạng | Không hoạt động tại địa chỉ đăng ký |
Cập nhật mã số thuế 3603049346 lần cuối vào 2023-12-27 23:08:56. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Trao đổi về chuyên môn và thay đổi thông tin chi tiết tại FaceBook Mã Số Thuế.
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH IN ẤN VIỆT NHẬT LONG.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2394 | Sản xuất xi măng, vôi và thạch cao (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2513 | Sản xuất nồi hơi (trừ nồi hơi trung tâm) (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ, không gia công, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2818 | Sản xuất dụng cụ cầm tay chạy bằng mô tơ hoặc khí nén (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2821 | Sản xuất máy nông nghiệp và lâm nghiệp (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2822 | Sản xuất máy công cụ và máy tạo hình kim loại (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2823 | Sản xuất máy luyện kim (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
2825 | Sản xuất máy chế biến thực phẩm, đồ uống và thuốc lá (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không hoạt động tại trụ sở). |
3312 | Sửa chữa máy móc, thiết bị (không hoạt động tại trụ sở). |
3313 | Sửa chữa thiết bị điện tử và quang học (không hoạt động tại trụ sở). |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy công nghiệp. |
4661 | Bán buôn nhiên liệu rắn, lỏng, khí và các sản phẩm liên quan : Bán buôn nhớt hợp, nhớt thùng. Bán buôn than, củi, mùn cưa (không chứa hàng tại trụ sở). |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn sắt, thép. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |