3602943790 - CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - CÔNG NGHIỆP RỒNG VIỆT
CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI - CÔNG NGHIỆP RỒNG VIỆT | |
---|---|
Tên quốc tế | RONG VIET TRADING & INDUSTRIAL COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3602943790 |
Địa chỉ | 79 Bùi Hữu Nghĩa, khu phố Đồng Nai, Phường Hóa An, Thành phố Biên Hoà, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Lưu Thành Trung Ngoài ra Lưu Thành Trung còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0917999397 |
Ngày hoạt động | 2012-10-15 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế khu vực Biên Hòa - Vĩnh Cửu |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Ngừng hoạt động nhưng chưa hoàn thành thủ tục đóng MST |
Cập nhật mã số thuế 3602943790 lần cuối vào 2024-06-27 08:30:01. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN GIẤY của CÔNG TY TNHH THƯƠNG MẠI VÀ SẢN XUẤT NGUYÊN XƯƠNG THỊNH.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0111 | Trồng lúa (không hoạt động tại trụ sở) |
0112 | Trồng ngô và cây lương thực có hạt khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0113 | Trồng cây lấy củ có chất bột (không hoạt động tại trụ sở) |
0114 | Trồng cây mía (không hoạt động tại trụ sở) |
0116 | Trồng cây lấy sợi (không hoạt động tại trụ sở) |
0117 | Trồng cây có hạt chứa dầu (không hoạt động tại trụ sở) |
0118 | Trồng rau, đậu các loại và trồng hoa, cây cảnh (không hoạt động tại trụ sở) |
0119 | Trồng cây hàng năm khác (không hoạt động tại trụ sở) |
0121 | Trồng cây ăn quả (không hoạt động tại trụ sở) |
0125 | Trồng cây cao su (không hoạt động tại trụ sở) |
0126 | Trồng cây cà phê (không hoạt động tại trụ sở) |
0127 | Trồng cây chè (không hoạt động tại trụ sở) |
0128 | Trồng cây gia vị, cây dược liệu (không hoạt động tại trụ sở) |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0145 | Chăn nuôi lợn (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0146 | Chăn nuôi gia cầm : Chăn nuôi gà, vịt, ngang, ngỗng (không chăn nuôi tại trụ sở) |
0163 | Hoạt động dịch vụ sau thu hoạch : Sơ chế nông sản (không hoạt động tại trụ sở) |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng |
0221 | Khai thác gỗ : Khai thác gỗ rừng trồng (chỉ hoạt động khi có hợp đồng khai thác, hoặc giấy phép tận thu) (không chứa gỗ tròn tại trụ sở) |
0322 | Nuôi trồng thuỷ sản nội địa (không hoạt động tại trụ sở) |
0323 | Sản xuất giống thuỷ sản (không sản xuất, không dùng để cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
0810 | Khai thác đá, cát, sỏi, đất sét : Gia công chế biến đá (không gia công chế biến tại trụ sở) |
1010 | Chế biến, bảo quản thịt và các sản phẩm từ thịt (không chế biến, bảo quản; không dùng cấp điện để chế biến, bảo quản tại trụ sở) |
1020 | Chế biến, bảo quản thuỷ sản và các sản phẩm từ thuỷ sản : Chế biến và bảo quản thủy sản đông lạnh (không chế biến, bảo quản; không dùng cấp điện chế biến, bảo quản tại trụ sở) |
1062 | Sản xuất tinh bột và các sản phẩm từ tinh bột (không sản xuất, không dùng để cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
1079 | Sản xuất thực phẩm khác chưa được phân vào đâu (không sản xuất, không dùng để cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
1080 | Sản xuất thức ăn gia súc, gia cầm và thuỷ sản (không sản xuất, không dùng để cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
1610 | Cưa, xẻ, bào gỗ và bảo quản gỗ (không cưa, xẻ, bào gỗ, không dùng cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1622 | Sản xuất đồ gỗ xây dựng (không sản xuất, không dùng để cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
1623 | Sản xuất bao bì bằng gỗ (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
1629 | Sản xuất sản phẩm khác từ gỗ; sản xuất sản phẩm từ tre, nứa, rơm, rạ và vật liệu tết bện (không sản xuất, không dùng để cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
1812 | Dịch vụ liên quan đến in |
2391 | Sản xuất sản phẩm chịu lửa : Sản xuất sản phẩm gốm mỹ nghệ (không sản xuất, không dùng để cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
2392 | Sản xuất vật liệu xây dựng từ đất sét (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2393 | Sản xuất sản phẩm gốm sứ khác : Sản xuất gạch mem cao cấp. Sản xuất gạch Granite (không sản xuất, không dùng cấp điện để sản xuất tại trụ sở) |
2396 | Cắt tạo dáng và hoàn thiện đá (không hoạt động tại trụ sở) |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
2640 | Sản xuất sản phẩm điện tử dân dụng (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3092 | Sản xuất xe đạp và xe cho người tàn tật (không sản xuất, không dùng để cấp điện sản xuất tại trụ sở) |
3320 | Lắp đặt máy móc và thiết bị công nghiệp |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ : Xây dựng đường bộ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4321 | Lắp đặt hệ thống điện |
4322 | Lắp đặt hệ thống cấp, thoát nước, lò sưởi và điều hoà không khí |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4511 | Bán buôn ô tô và xe có động cơ khác |
4513 | Đại lý ô tô và xe có động cơ khác |
4610 | Đại lý, môi giới, đấu giá : Đại lý ký gửi hàng hóa |
4620 | Bán buôn nông, lâm sản nguyên liệu (trừ gỗ, tre, nứa) và động vật sống : Bán buôn nông, lâm sản (trừ hạt điều và bông vải; từ nguồn gỗ hợp pháp) |
4632 | Bán buôn thực phẩm |
4649 | Bán buôn đồ dùng khác cho gia đình : Bán buôn hàng gốm, sứ thủy tinh. Bán buôn giường, tủ, bàn ghế và đồ dùng nội thất tương tự. Bán buôn hàng trang trí nội thất |
4652 | Bán buôn thiết bị và linh kiện điện tử, viễn thông |
4653 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy nông nghiệp |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác : Bán buôn máy móc, thiết bị, vật liệu điện (máy phát điện, động cơ điện, dây điện và thiết bị khác dùng trong mạch điện) |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở) |
4669 | Bán buôn chuyên doanh khác chưa được phân vào đâu : Bán buôn hóa chất khác (trừ hóa chất độc hại mạnh, loại sử dụng trong nông nghiệp; không chứa hàng tại trụ sở) |
4931 | Vận tải hành khách đường bộ trong nội thành, ngoại thành (trừ vận tải bằng xe buýt) |
4933 | Vận tải hàng hóa bằng đường bộ |
5021 | Vận tải hành khách đường thuỷ nội địa |
5022 | Vận tải hàng hóa đường thuỷ nội địa |
5229 | Hoạt động dịch vụ hỗ trợ khác liên quan đến vận tải : Khai thuê hải quan, nhận hàng hóa xuất nhập khẩu, dịch vụ đại lý tàu biển, dịch vụ vận tải đường biển |
5510 | Dịch vụ lưu trú ngắn ngày : Kinh doanh khách sạn, nhà nghỉ (không hoạt động tại tuụ sở) |
5610 | Nhà hàng và các dịch vụ ăn uống phục vụ lưu động : Kinh doanh nhà hàng, quán ăn, hàng ăn uống (không bao gồm kinh doanh quán bar, không hoạt động tại trụ sở) |
5621 | Cung cấp dịch vụ ăn uống theo hợp đồng không thường xuyên với khách hàng (phục vụ tiệc, hội họp, đám cưới...) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ |
7911 | Đại lý du lịch |
7912 | Điều hành tua du lịch |
7920 | Dịch vụ hỗ trợ liên quan đến quảng bá và tổ chức tua du lịch |