3602869917 - CÔNG TY TNHH AN PHÚ KHÁNH SÁU
CÔNG TY TNHH AN PHÚ KHÁNH SÁU | |
---|---|
Tên quốc tế | AN PHU KHANH SAU COMPANY LIMITED |
Mã số thuế | 3602869917 |
Địa chỉ | Tổ 6A, ấp 2A , Xã Xuân Hưng, Huyện Xuân Lộc, Tỉnh Đồng Nai, Việt Nam |
Người đại diện | Ngô Thị Loan Ngoài ra Ngô Thị Loan còn đại diện các doanh nghiệp: |
Điện thoại | 0983478600 |
Ngày hoạt động | 2012-07-19 |
Quản lý bởi | Chi cục Thuế Huyện Xuân Lộc |
Loại hình DN | Công ty trách nhiệm hữu hạn 2 thành viên trở lên ngoài NN |
Tình trạng | Đang hoạt động (đã được cấp GCN ĐKT) |
Cập nhật mã số thuế 3602869917 lần cuối vào 2024-06-24 23:10:02. Bạn muốn cập nhật thông tin mới nhất? | |
Doanh nghiệp sử dụng HOÁ ĐƠN ĐIỆN TỬ của CÔNG TY CỔ PHẦN ĐẦU TƯ CÔNG NGHỆ VÀ THƯƠNG MẠI SOFTDREAMS.
Ngành nghề kinh doanh
Mã | Ngành |
---|---|
0123 | Trồng cây điều (không trồng tại trụ sở). |
0125 | Trồng cây cao su (Không hoạt động tại trụ sở). |
0129 | Trồng cây lâu năm khác (Không hoạt động tại trụ sở). |
0141 | Chăn nuôi trâu, bò (Không chăn nuôi tại trụ sở). |
0144 | Chăn nuôi dê, cừu (Không chăn nuôi tại trụ sở). |
0145 | Chăn nuôi lợn (Không chăn nuôi tại trụ sở). |
0146 | Chăn nuôi gia cầm (Không chăn nuôi tại trụ sở). |
0210 | Trồng rừng và chăm sóc rừng (Không hoạt động tại trụ sở). |
2395 | Sản xuất bê tông và các sản phẩm từ xi măng và thạch cao (không sản xuất tại trụ sở, chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm và có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
2431 | Đúc sắt, thép (không đúc tại trụ sở). |
2432 | Đúc kim loại màu (không đúc tại trụ sở). |
2511 | Sản xuất các cấu kiện kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm). |
2512 | Sản xuất thùng, bể chứa và dụng cụ chứa đựng bằng kim loại (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm). |
2592 | Gia công cơ khí; xử lý và tráng phủ kim loại : Gia công cơ khí (trừ xi mạ; không gia công tại trụ sở). |
2599 | Sản xuất sản phẩm khác bằng kim loại chưa được phân vào đâu (không sản xuất tại trụ sở; chỉ hoạt động khi cơ quan có thẩm quyền chấp thuận về địa điểm). |
3311 | Sửa chữa các sản phẩm kim loại đúc sẵn (không sửa chữa tại trụ sở). |
3900 | Xử lý ô nhiễm và hoạt động quản lý chất thải khác : Xử lý nước thải (không hoạt động tại trụ sở, chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật) . |
4100 | Xây dựng nhà các loại |
4210 | Xây dựng công trình đường sắt và đường bộ |
4220 | Xây dựng công trình công ích |
4290 | Xây dựng công trình kỹ thuật dân dụng khác |
4311 | Phá dỡ |
4312 | Chuẩn bị mặt bằng |
4329 | Lắp đặt hệ thống xây dựng khác |
4659 | Bán buôn máy móc, thiết bị và phụ tùng máy khác |
4662 | Bán buôn kim loại và quặng kim loại : Bán buôn kim loại khác. |
4663 | Bán buôn vật liệu, thiết bị lắp đặt khác trong xây dựng : Bán buôn vật liệu xây dựng (không chứa hàng tại trụ sở). |
6810 | Kinh doanh bất động sản, quyền sử dụng đất thuộc chủ sở hữu, chủ sử dụng hoặc đi thuê (không kinh doanh tại trụ sở) |
7710 | Cho thuê xe có động cơ : Cho thuê xe du lịch, xe ô tô, xe tải (chỉ hoạt động khi có đủ điều kiện theo quy định của pháp luật). |